Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:10 GYN
    09:25 CWB
    5Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • GYNGoiania Airport 04:10 - CWB 09:25 5h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 04:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 08:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 09:25
  • 5h 15m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3547)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3284)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3547)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:00 GYN
    10:20 CWB
    4Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
  • GYNGoiania Airport 06:00 - CWB 10:20 4h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 06:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:20
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 10:20
  • 4h 20m (1h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1497)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1118)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1497)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:35 GYN
    14:55 CWB
    4Hrs, 20m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 10:35 - CWB 14:55 4h 20m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 10:35
    CGHSao Paulo Congonhas 13:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:20
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 14:55
  • 4h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3099)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3248)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3099)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:35 GYN
    16:30 CWB
    5Hrs, 55m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 10:35 - CWB 16:30 5h 55m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 10:35
    CGHSao Paulo Congonhas 15:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:20
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 16:30
  • 5h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 3h 05m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3099)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3068)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3099)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:15 GYN
    16:20 CWB
    5Hrs, 05m 1 Stop (GRU)
  • GYNGoiania Airport 11:15 - CWB 16:20 5h 05m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 11:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:00
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 16:20
  • 5h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3373)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3288)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3373)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 GYN
    16:30 CWB
    3Hrs, 45m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 12:45 - CWB 16:30 3h 45m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 12:45
    CGHSao Paulo Congonhas 15:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 16:30
  • 3h 45m (55m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3617)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3068)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3617)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:45 GYN
    18:30 CWB
    5Hrs, 45m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 12:45 - CWB 18:30 5h 45m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 12:45
    CGHSao Paulo Congonhas 17:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 18:30
  • 5h 45m (2h 55m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3617)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3070)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3617)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 GYN
    18:30 CWB
    3Hrs, 40m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 14:50 - CWB 18:30 3h 40m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 14:50
    CGHSao Paulo Congonhas 17:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 16:35
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 18:30
  • 3h 40m (50m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4711)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3070)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4711)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 GYN
    19:30 CWB
    4Hrs, 40m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 14:50 - CWB 19:30 4h 40m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 14:50
    CGHSao Paulo Congonhas 18:30
  • CGHSao Paulo Congonhas 16:35
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:30
  • 4h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4711)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3820)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4711)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:25 GYN
    19:40 CWB
    4Hrs, 15m 1 Stop (VCP)
  • GYNGoiania Airport 15:25 - CWB 19:40 4h 15m 1 Stop (VCP) Campinas
  • GYNGoiania Airport 15:25
    VCPSao Paulo Viracopos 18:40
  • VCPSao Paulo Viracopos 16:55
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:40
  • 4h 15m (1h 45m)
  • 1 Stop VCP · Campinas 1h 45m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4567)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4546)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4567)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:25 GYN
    21:00 CWB
    5Hrs, 35m 1 Stop (CGH)
  • GYNGoiania Airport 15:25 - CWB 21:00 5h 35m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • GYNGoiania Airport 15:25
    CGHSao Paulo Congonhas 20:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:05
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 21:00
  • 5h 35m (2h 55m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3107)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3480)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3107)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:45 GYN
    23:15 CWB
    4Hrs, 30m 1 Stop (BSB)
  • GYNGoiania Airport 18:45 - CWB 23:15 4h 30m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GYNGoiania Airport 18:45
    BSBBrasilia Airport 21:15
  • BSBBrasilia Airport 19:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 23:15
  • 4h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 45m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1741)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1784)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1741)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Goiania đến Curitiba là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Goiania tới Curitiba là 972km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 04:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego