Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất MIAT Mongolian Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Fukuoka đến Ulaanbaatar là MIAT Mongolian Airlines.

  • MIAT Mongolian Airlines MIAT Mongolian Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Fukuoka đến Ulaanbaatar là tháng 3.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Fukuoka đến Ulaanbaatar là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:35 FUK
    17:00 UBN
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 10:35 - UBN 17:00 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 10:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
    UBNChinggis Khaan International Airport 17:00
  • 7h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Korean Air (KE 788)Boeing 777 200
    MIAT Mongolian Airlines (OM 302)Boeing 787
  • Korean Air (KE 788)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:35 FUK
    17:00 UBN
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 10:35 - UBN 17:00 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 10:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
    UBNChinggis Khaan International Airport 17:00
  • 7h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Korean Air (KE 788)Boeing 777 200
    MIAT Mongolian Airlines (OM 302)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 788)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:35 FUK
    17:00 UBN
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 10:35 - UBN 17:00 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 10:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
    UBNChinggis Khaan International Airport 17:00
  • 7h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Korean Air (KE 788)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 302)Boeing 787
  • Korean Air (KE 788)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 FUK
    16:10 UBN
    6Hrs, 05m 1 Stop (PUS)
  • FUKFukuoka Airport 11:05 - UBN 16:10 6h 05m 1 Stop (PUS) Busan
  • FUKFukuoka Airport 11:05
    PUSBusan Airport 13:05
  • PUSBusan Airport 12:00
    UBNChinggis Khaan International Airport 16:10
  • 6h 05m (1h 05m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 05m
  • Korean Air (KE 2136)Boeing 737 900
    MIAT Mongolian Airlines (OM 312)Boeing 737 700
  • Korean Air (KE 2136)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 14:00 FUK
    23:10 UBN
    10Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • FUKFukuoka Airport 14:00 - UBN 23:10 10h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    HKGHồng Kông 18:30
  • HKGHồng Kông 16:40
    UBNChinggis Khaan International Airport 23:10
  • 10h 10m (1h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 50m
  • Cathay Pacific (CX 513)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 2972)Boeing 737
  • Cathay Pacific (CX 513)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 FUK
    23:10 UBN
    10Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • FUKFukuoka Airport 14:00 - UBN 23:10 10h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    HKGHồng Kông 18:30
  • HKGHồng Kông 16:40
    UBNChinggis Khaan International Airport 23:10
  • 10h 10m (1h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 50m
  • Cathay Pacific (CX 513)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 298)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 513)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:20 FUK
    22:10 UBN
    8Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 14:20 - UBN 22:10 8h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 14:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
    UBNChinggis Khaan International Airport 22:10
  • 8h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 45m
  • Jin Air (LJ 264)Boeing 737 800
    Korean Air (KE 195)Airbus Industrie 330 300
  • Jin Air (LJ 264)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:55 FUK
    00:30 UBN
    10Hrs, 35m 1 Stop (PUS)
  • FUKFukuoka Airport 14:55 - UBN 00:30 10h 35m 1 Stop (PUS) Busan
  • FUKFukuoka Airport 14:55
    PUSBusan Airport 21:35
  • PUSBusan Airport 15:55
    UBNChinggis Khaan International Airport 00:30
  • 10h 35m (5h 40m)
  • 1 Stop PUS · Busan 5h 40m
  • Jeju Air (7C 1453)Boeing 737 800
    Jeju Air (7C 5257)Boeing 737 800
  • Jeju Air (7C 1453)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 16:25 FUK
    22:10 UBN
    6Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 16:25 - UBN 22:10 6h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    UBNChinggis Khaan International Airport 22:10
  • 6h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 30m
  • Korean Air (KE 790)Airbus A321 Neo
    Korean Air (KE 195)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 790)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:25 FUK
    02:45 UBN
    11Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 16:25 - UBN 02:45 11h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    UBNChinggis Khaan International Airport 02:45
  • 11h 20m (6h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 6h 10m
  • Korean Air (KE 790)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 308)Boeing 737 700
  • Korean Air (KE 790)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:25 FUK
    02:45 UBN
    11Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 16:25 - UBN 02:45 11h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    UBNChinggis Khaan International Airport 02:45
  • 11h 20m (6h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 6h 10m
  • Korean Air (KE 790)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 308)Boeing 787
  • Korean Air (KE 790)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 16:25 FUK
    02:45 UBN
    11Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 16:25 - UBN 02:45 11h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    UBNChinggis Khaan International Airport 02:45
  • 11h 20m (6h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 6h 10m
  • Korean Air (KE 790)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 308)Boeing 767
  • Korean Air (KE 790)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:55 FUK
    00:50 UBN
    5Hrs, 55m 1 Stop (PUS)
  • FUKFukuoka Airport 19:55 - UBN 00:50 5h 55m 1 Stop (PUS) Busan
  • FUKFukuoka Airport 19:55
    PUSBusan Airport 22:00
  • PUSBusan Airport 21:00
    UBNChinggis Khaan International Airport 00:50
  • 5h 55m (1h)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h
  • Air Busan (BX 143)Airbus
    Air Busan (BX 411)Airbus
  • Air Busan (BX 143)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:05 FUK
    04:30 UBN
    8Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • FUKFukuoka Airport 21:05 - UBN 04:30 8h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • FUKFukuoka Airport 21:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 22:35
    UBNChinggis Khaan International Airport 04:30
  • 8h 25m (3h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 15m
  • Korean Air (KE 782)Airbus A321 Neo
    MIAT Mongolian Airlines (OM 310)Boeing 767
  • Korean Air (KE 782)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Fukuoka đến Ulaanbaatar là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Fukuoka tới Ulaanbaatar là 2521km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego