Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (8h 55m)
  • 1 Stop KME · Kamembe 8h 55m
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie 330 300
  • RwandAir (WB 601)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (8h 55m)
  • 1 Stop KME · Kamembe 8h 55m
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie A330 200
  • RwandAir (WB 601)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (8h 55m)
  • 1 Stop KME · Kamembe 8h 55m
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie 330 300
  • RwandAir (WB 601)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (9h)
  • 1 Stop KME · Kamembe 9h
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie 330 300
  • RwandAir (WB 601)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (8h 55m)
  • 1 Stop KME · Kamembe 8h 55m
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie 330 300
  • RwandAir (WB 601)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 KGL
    15:50 IST
    20Hrs, 00m 1 Stop (KME)
  • KGLKigali Airport 07:00 - IST 15:50 20h 1 Stop (KME) Kamembe
  • KGLKigali Airport 07:00
    FRAFrankfurt International Airport 11:40
  • KMEKamembe Airport 07:40
    ISTIstanbul Airport 15:50
  • 20h (8h 55m)
  • 1 Stop KME · Kamembe 8h 55m
  • RwandAir (WB 601)Dehavilland Dash 8 400
    Turkish Airlines (TK 1588)Airbus Industrie A330 200
  • RwandAir (WB 601)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Frankfurt/ Main đến Kamembe là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Frankfurt/ Main tới Kamembe là 6157km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego