Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Wizz Air Malta

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Frankfurt/ Main đến Brussels là Wizz Air Malta.

  • Wizz Air Malta Wizz Air Malta
  • Lufthansa Lufthansa
  • Brussels Airlines Brussels Airlines
  • Air France Air France
  • Aer Lingus Aer Lingus
  • KLM KLM
  • Swiss Swiss
  • ITA Airways ITA Airways
  • British Airways British Airways
  • Scandinavian Airlines Scandinavian Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Frankfurt/ Main đến Brussels là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Frankfurt/ Main đến Brussels là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:40 FRA
    08:40 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40 - BRU 08:40 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40
  • BRUBrussels Airport 08:40
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1006)Airbus
  • Lufthansa (LH 1006)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:40 FRA
    08:40 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40 - BRU 08:40 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40
  • BRUBrussels Airport 08:40
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1006)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Lufthansa (LH 1006)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 07:40 FRA
    08:40 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40 - BRU 08:40 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 07:40
  • BRUBrussels Airport 08:40
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1006)Airbus
  • Lufthansa (LH 1006)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:50 FRA
    09:50 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50 - BRU 09:50 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50
  • BRUBrussels Airport 09:50
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Brussels Airlines (SN 2608)Airbus A320 Neo
  • Brussels Airlines (SN 2608)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 08:50 FRA
    09:50 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50 - BRU 09:50 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50
  • BRUBrussels Airport 09:50
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Brussels Airlines (SN 2608)Airbus
  • Brussels Airlines (SN 2608)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:50 FRA
    09:50 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50 - BRU 09:50 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 08:50
  • BRUBrussels Airport 09:50
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Brussels Airlines (SN 2608)Airbus
  • Brussels Airlines (SN 2608)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:45 FRA
    10:45 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45 - BRU 10:45 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45
  • BRUBrussels Airport 10:45
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1008)Airbus
  • Lufthansa (LH 1008)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:45 FRA
    10:45 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45 - BRU 10:45 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45
  • BRUBrussels Airport 10:45
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1008)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Lufthansa (LH 1008)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 09:45 FRA
    10:45 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45 - BRU 10:45 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 09:45
  • BRUBrussels Airport 10:45
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1008)Airbus
  • Lufthansa (LH 1008)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:30 FRA
    12:30 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 11:30 - BRU 12:30 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 11:30
  • BRUBrussels Airport 12:30
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1010)Airbus
  • Lufthansa (LH 1010)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:30 FRA
    12:30 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 11:30 - BRU 12:30 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 11:30
  • BRUBrussels Airport 12:30
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1010)Airbus
  • Lufthansa (LH 1010)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:00 FRA
    14:00 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00 - BRU 14:00 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00
  • BRUBrussels Airport 14:00
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1012)Canadair Regional
  • Lufthansa (LH 1012)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Canadair Regional
  • 13:00 FRA
    14:00 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00 - BRU 14:00 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00
  • BRUBrussels Airport 14:00
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1012)Airbus
  • Lufthansa (LH 1012)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:00 FRA
    14:00 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00 - BRU 14:00 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 13:00
  • BRUBrussels Airport 14:00
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1012)Airbus
  • Lufthansa (LH 1012)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:55 FRA
    17:55 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55 - BRU 17:55 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55
  • BRUBrussels Airport 17:55
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1016)Canadair Regional
  • Lufthansa (LH 1016)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Canadair Regional
  • 16:55 FRA
    17:55 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55 - BRU 17:55 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55
  • BRUBrussels Airport 17:55
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1016)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Lufthansa (LH 1016)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 16:55 FRA
    17:55 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55 - BRU 17:55 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55
  • BRUBrussels Airport 17:55
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1016)Airbus
  • Lufthansa (LH 1016)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:55 FRA
    17:55 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55 - BRU 17:55 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 16:55
  • BRUBrussels Airport 17:55
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Lufthansa (LH 1016)Airbus
  • Lufthansa (LH 1016)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:35 FRA
    22:35 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 21:35 - BRU 22:35 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 21:35
  • BRUBrussels Airport 22:35
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Brussels Airlines (SN 2618)Airbus A320 Neo
  • Brussels Airlines (SN 2618)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 21:35 FRA
    22:35 BRU
    1Hrs, 00m Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 21:35 - BRU 22:35 1h Trực tiếp
  • FRAFrankfurt International Airport 21:35
  • BRUBrussels Airport 22:35
  • 1h
  • Trực tiếp
  • Brussels Airlines (SN 2618)Airbus
  • Brussels Airlines (SN 2618)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Frankfurt/ Main đến Brussels là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Frankfurt/ Main đến Brussels là 1 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Frankfurt/ Main đến Brussels?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Brussels là Pegasus Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Frankfurt/ Main đến Brussels là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Frankfurt/ Main tới Brussels là 317km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Frankfurt/ Main đến Brussels

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Frankfurt/ Main đến Brussels. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego