Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Ethiopian Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kinshasa đến Cairo là Ethiopian Airlines.

  • Ethiopian Airlines Ethiopian Airlines
  • EgyptAir EgyptAir
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Swiss Swiss
  • Royal Air Maroc Royal Air Maroc
  • Brussels Airlines Brussels Airlines
  • APG Airlines APG Airlines
  • South African Airways South African Airways
  • Air France Air France
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Kinshasa đến Cairo là tháng 1.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kinshasa đến Cairo là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:05 FIH
    11:45 CAI
    5Hrs, 40m Trực tiếp
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 05:05 - CAI 11:45 5h 40m Trực tiếp
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 05:05
  • CAICairo Airport 11:45
  • 5h 40m
  • Trực tiếp
  • EgyptAir (MS 864)Boeing 737 800
  • EgyptAir (MS 864)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 03:10 FIH
    20:05 CAI
    15Hrs, 55m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10 - CAI 20:05 15h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10
    ISTIstanbul Airport 18:50
  • ISTIstanbul Airport 12:40
    CAICairo Airport 20:05
  • 15h 55m (6h 10m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 10m
  • Turkish Airlines (TK 548)Airbus Industrie 330 300
    EgyptAir (MS 736)Boeing 737 800
  • Turkish Airlines (TK 548)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 03:10 FIH
    20:05 CAI
    15Hrs, 55m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10 - CAI 20:05 15h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10
    ISTIstanbul Airport 18:50
  • ISTIstanbul Airport 12:40
    CAICairo Airport 20:05
  • 15h 55m (6h 10m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 10m
  • Turkish Airlines (TK 548)Airbus Industrie A330 200
    EgyptAir (MS 736)Boeing 737 800
  • Turkish Airlines (TK 548)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 03:10 FIH
    19:55 CAI
    15Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10 - CAI 19:55 15h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10
    ISTIstanbul Airport 18:25
  • ISTIstanbul Airport 12:40
    CAICairo Airport 19:55
  • 15h 45m (5h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 5h 45m
  • Turkish Airlines (TK 548)Airbus Industrie A330 200
    Turkish Airlines (TK 694)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 548)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 03:10 FIH
    19:55 CAI
    15Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10 - CAI 19:55 15h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 03:10
    ISTIstanbul Airport 18:25
  • ISTIstanbul Airport 12:40
    CAICairo Airport 19:55
  • 15h 45m (5h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 5h 45m
  • Turkish Airlines (TK 548)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 694)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 548)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 FIH
    23:55 CAI
    14Hrs, 40m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 08:15 - CAI 23:55 14h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 08:15
    ISTIstanbul Airport 22:25
  • ISTIstanbul Airport 18:05
    CAICairo Airport 23:55
  • 14h 40m (4h 20m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h 20m
  • Turkish Airlines (TK 672)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Turkish Airlines (TK 686)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 672)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:15 FIH
    23:55 CAI
    14Hrs, 40m 1 Stop (IST)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 08:15 - CAI 23:55 14h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 08:15
    ISTIstanbul Airport 22:25
  • ISTIstanbul Airport 18:05
    CAICairo Airport 23:55
  • 14h 40m (4h 20m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h 20m
  • Turkish Airlines (TK 672)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Turkish Airlines (TK 686)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 672)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Boeing 777 200 Lr
    Ethiopian Airlines (ET 452)Boeing 777 200 Lr
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Airbus A359
    Ethiopian Airlines (ET 452)Boeing 777 200 Lr
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Airbus A359
    Ethiopian Airlines (ET 452)Boeing 787 9
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 452)Boeing 787 9
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Airbus A359
    Ethiopian Airlines (ET 452)Airbus A359
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 FIH
    01:20 CAI
    10Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25 - CAI 01:20 10h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 13:25
    ADDAddis Ababa Airport 22:05
  • ADDAddis Ababa Airport 19:55
    CAICairo Airport 01:20
  • 10h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 840)Airbus A359
    Ethiopian Airlines (ET 452)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 840)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:15 FIH
    11:05 CAI
    14Hrs, 50m 1 Stop (DOH)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 19:15 - CAI 11:05 14h 50m 1 Stop (DOH) Doha
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 19:15
    DOHHamad International Airport 08:15
  • DOHHamad International Airport 04:30
    CAICairo Airport 11:05
  • 14h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 45m
  • Qatar Airways (QR 1489)Boeing 787 8
    Qatar Airways (QR 1303)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 1489)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:15 FIH
    11:05 CAI
    14Hrs, 50m 1 Stop (DOH)
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 19:15 - CAI 11:05 14h 50m 1 Stop (DOH) Doha
  • FIHKinshasa N'Djili Airport 19:15
    DOHHamad International Airport 08:15
  • DOHHamad International Airport 04:30
    CAICairo Airport 11:05
  • 14h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 45m
  • Qatar Airways (QR 1489)Boeing 787 8
    Qatar Airways (QR 1303)Airbus Industrie 330 300
  • Qatar Airways (QR 1489)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Kinshasa đến Cairo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Kinshasa đến Cairo là 5 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Kinshasa đến Cairo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kinshasa tới Cairo là EgyptAir. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Kinshasa đến Cairo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kinshasa tới Cairo là 4195km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 03:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Kinshasa đến Cairo

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Kinshasa đến Cairo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego