Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 417)Airbus Industrie A330 200
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 417)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 417)Airbus Industrie A330 200
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 417)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - CDG 10:00 19h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 30m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:00 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 15:00 - CDG 10:00 19h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 15:00
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 23:00
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 40m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:00 AMS
    10:00 CDG
    19Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 15:00 - CDG 10:00 19h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 15:00
    FDFFort de France Airport 20:45
  • RUHKing Khalid International Airport 23:00
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • 19h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 40m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    Air France (AF 895)Boeing 777 300 Er
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Fort-de-France đến Thủ Đô Riyadh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Fort-de-France tới Thủ Đô Riyadh là 11046km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 14:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego