Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Porter Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Erbil đến Montréal là Porter Airlines.

  • Porter Airlines Porter Airlines
  • Air Canada Air Canada
  • EgyptAir EgyptAir
  • Austrian Airlines Austrian Airlines
  • Lufthansa Lufthansa
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Royal Jordanian Royal Jordanian
  • Emirates Emirates
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Erbil đến Montréal là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Erbil đến Montréal là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:00 EBL
    14:25 YUL
    18Hrs, 25m 1 Stop (AMM)
  • EBLErbil Airport 04:00 - YUL 14:25 18h 25m 1 Stop (AMM) Amman
  • EBLErbil Airport 04:00
    AMMAmman Queen Alia International Airport 10:25
  • AMMAmman Queen Alia International Airport 06:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 14:25
  • 18h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop AMM · Amman 4h 25m
  • Royal Jordanian (RJ 825)Airbus
    Royal Jordanian (RJ 271)Boeing 787 8
  • Royal Jordanian (RJ 825)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 04:10 EBL
    14:05 YUL
    17Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • EBLErbil Airport 04:10 - YUL 14:05 17h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • EBLErbil Airport 04:10
    DOHHamad International Airport 08:25
  • DOHHamad International Airport 06:35
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 14:05
  • 17h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
  • Qatar Airways (QR 455)Airbus
    Qatar Airways (QR 763)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 455)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:05 EBL
    18:15 YUL
    17Hrs, 10m 1 Stop (IST)
  • EBLErbil Airport 09:05 - YUL 18:15 17h 10m 1 Stop (IST) Istanbul
  • EBLErbil Airport 09:05
    ISTIstanbul Airport 15:45
  • ISTIstanbul Airport 12:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 18:15
  • 17h 10m (3h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 45m
  • Turkish Airlines (TK 315)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 35)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 315)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:20 EBL
    18:15 YUL
    14Hrs, 55m 1 Stop (IST)
  • EBLErbil Airport 11:20 - YUL 18:15 14h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
  • EBLErbil Airport 11:20
    ISTIstanbul Airport 15:45
  • ISTIstanbul Airport 14:15
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 18:15
  • 14h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 30m
  • Turkish Airlines (TK 315)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 35)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 315)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:30 YYZ
    14:15 IST
    20Hrs, 28m 1 Stop (YUL)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30 - IST 14:15 20h 28m 1 Stop (YUL) Montréal
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30
    EBLErbil Airport 11:20
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 23:48
    ISTIstanbul Airport 14:15
  • 20h 28m (5h 05m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 05m
  • Air Canada (AC 430)Airbus
    Turkish Airlines (TK 315)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 430)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:30 YYZ
    14:15 IST
    20Hrs, 28m 1 Stop (YUL)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30 - IST 14:15 20h 28m 1 Stop (YUL) Montréal
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30
    EBLErbil Airport 11:20
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 23:48
    ISTIstanbul Airport 14:15
  • 20h 28m (5h 05m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 05m
  • Air Canada (AC 430)Airbus
    Turkish Airlines (TK 315)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 430)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:30 YYZ
    14:15 IST
    20Hrs, 28m 1 Stop (YUL)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30 - IST 14:15 20h 28m 1 Stop (YUL) Montréal
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 22:30
    EBLErbil Airport 11:20
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 23:48
    ISTIstanbul Airport 14:15
  • 20h 28m (5h 05m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 05m
  • Air Canada (AC 430)Airbus
    Turkish Airlines (TK 315)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 430)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 MXP
    05:45 IST
    20Hrs, 20m 1 Stop (YUL)
  • MXPMilan Malpensa 12:20 - IST 05:45 20h 20m 1 Stop (YUL) Montréal
  • MXPMilan Malpensa 12:20
    EBLErbil Airport 02:50
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 15:10
    ISTIstanbul Airport 05:45
  • 20h 20m (5h 30m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 30m
  • Air Canada (AC 895)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 317)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 895)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 MXP
    05:45 IST
    20Hrs, 20m 1 Stop (YUL)
  • MXPMilan Malpensa 12:20 - IST 05:45 20h 20m 1 Stop (YUL) Montréal
  • MXPMilan Malpensa 12:20
    EBLErbil Airport 02:50
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 15:10
    ISTIstanbul Airport 05:45
  • 20h 20m (5h 30m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 30m
  • Air Canada (AC 895)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 317)Boeing 737 800
  • Air Canada (AC 895)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 MXP
    05:45 IST
    20Hrs, 20m 1 Stop (YUL)
  • MXPMilan Malpensa 12:20 - IST 05:45 20h 20m 1 Stop (YUL) Montréal
  • MXPMilan Malpensa 12:20
    EBLErbil Airport 02:50
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 15:10
    ISTIstanbul Airport 05:45
  • 20h 20m (5h 30m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 30m
  • Air Canada (AC 895)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 317)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 895)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:20 MXP
    05:45 IST
    20Hrs, 20m 1 Stop (YUL)
  • MXPMilan Malpensa 12:20 - IST 05:45 20h 20m 1 Stop (YUL) Montréal
  • MXPMilan Malpensa 12:20
    EBLErbil Airport 02:50
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 15:10
    ISTIstanbul Airport 05:45
  • 20h 20m (5h 30m)
  • 1 Stop YUL · Montréal 5h 30m
  • Air Canada (AC 895)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 317)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Air Canada (AC 895)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Erbil đến Montréal là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Erbil tới Montréal là 8987km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 04:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego