Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 DAT
    19:05 HKG
    8Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • DATĐại Đồng 11:05 - HKG 19:05 8h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DATĐại Đồng 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    HKGHồng Kông 19:05
  • 8h (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 6544)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 505)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6544)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 DAT
    19:40 HKG
    8Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • DATĐại Đồng 11:05 - HKG 19:40 8h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DATĐại Đồng 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:50
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    HKGHồng Kông 19:40
  • 8h 35m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 6544)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1291)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6544)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 DAT
    19:40 HKG
    8Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • DATĐại Đồng 11:05 - HKG 19:40 8h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DATĐại Đồng 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:50
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00
    HKGHồng Kông 19:40
  • 8h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 6544)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1291)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6544)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 DAT
    21:05 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • DATĐại Đồng 11:05 - HKG 21:05 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DATĐại Đồng 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00
    HKGHồng Kông 21:05
  • 10h (4h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 6544)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6544)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 DAT
    21:05 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • DATĐại Đồng 11:05 - HKG 21:05 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DATĐại Đồng 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    HKGHồng Kông 21:05
  • 10h (5h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 6544)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6544)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 DAT
    16:00 HKG
    9Hrs, 00m 1 Stop (HGH)
  • DATĐại Đồng 07:00 - HKG 16:00 9h 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • DATĐại Đồng 07:00
    HGHHàng Châu 13:40
  • HGHHàng Châu 10:50
    HKGHồng Kông 16:00
  • 9h (2h 50m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 595)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5235)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 DAT
    16:05 HKG
    9Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • DATĐại Đồng 07:00 - HKG 16:05 9h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • DATĐại Đồng 07:00
    KMGCôn Minh 13:45
  • KMGCôn Minh 10:30
    HKGHồng Kông 16:05
  • 9h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 6705)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 733)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6705)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 DAT
    16:05 HKG
    9Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • DATĐại Đồng 07:00 - HKG 16:05 9h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • DATĐại Đồng 07:00
    KMGCôn Minh 14:00
  • KMGCôn Minh 10:30
    HKGHồng Kông 16:05
  • 9h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 6705)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 9657)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6705)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:40 HFE
    07:55 TYN
    10Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • HFEHợp Phì 14:40 - TYN 07:55 10h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HFEHợp Phì 14:40
    DATĐại Đồng 07:00
  • HKGHồng Kông 17:10
    TYNThái Nguyên 07:55
  • 10h 10m (5h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2067)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2067)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:10 DAT
    16:00 HKG
    8Hrs, 50m 1 Stop (HGH)
  • DATĐại Đồng 07:10 - HKG 16:00 8h 50m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • DATĐại Đồng 07:10
    HGHHàng Châu 13:40
  • HGHHàng Châu 10:50
    HKGHồng Kông 16:00
  • 8h 50m (2h 50m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 595)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5235)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 07:10 DAT
    16:00 HKG
    8Hrs, 50m 1 Stop (HGH)
  • DATĐại Đồng 07:10 - HKG 16:00 8h 50m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • DATĐại Đồng 07:10
    HGHHàng Châu 13:40
  • HGHHàng Châu 11:00
    HKGHồng Kông 16:00
  • 8h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 595)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5235)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 14:40 HFE
    08:05 TYN
    10Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HFEHợp Phì 14:40 - TYN 08:05 10h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HFEHợp Phì 14:40
    DATĐại Đồng 07:10
  • HKGHồng Kông 17:10
    TYNThái Nguyên 08:05
  • 10h (5h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2067)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2067)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:40 HFE
    08:05 TYN
    10Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HFEHợp Phì 14:40 - TYN 08:05 10h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HFEHợp Phì 14:40
    DATĐại Đồng 07:10
  • HKGHồng Kông 17:10
    TYNThái Nguyên 08:05
  • 10h (5h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h
  • China Eastern Airlines (MU 2067)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5235)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2067)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Đại Đồng đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Đại Đồng tới Hồng Kông là 1967km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego