Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:55 TFU
    20:15 MNL
    8Hrs, 20m 1 Stop (XMN)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:55 - MNL 20:15 8h 20m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:55
    XMNHạ Môn 17:40
  • XMNHạ Môn 14:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 20:15
  • 8h 20m (3h 20m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h 20m
  • Xiamen Airlines (MF 8402)Airbus A321 Neo
    Xiamen Airlines (MF 819)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8402)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 CTU
    00:05 MNL
    10Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • CTUThành Đô 13:50 - MNL 00:05 10h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CTUThành Đô 13:50
    PEKBeijing Capital 19:00
  • PEKBeijing Capital 16:40
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 00:05
  • 10h 15m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Tibet Airlines (TV 9955)Airbus
    Air China (CA 179)Airbus Industrie 330 300
  • Tibet Airlines (TV 9955)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 TFU
    22:50 MNL
    8Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05 - MNL 22:50 8h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:50
  • 8h 45m (3h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 20m
  • Air China (CA 417)Airbus
    EVA Air (BR 261)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 417)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:05 TFU
    22:50 MNL
    8Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05 - MNL 22:50 8h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:50
  • 8h 45m (3h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 20m
  • Air China (CA 417)Airbus
    EVA Air (BR 261)Airbus
  • Air China (CA 417)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:30 CTU
    01:40 MNL
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • CTUThành Đô 16:30 - MNL 01:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • CTUThành Đô 16:30
    SZXThâm Quyến 23:25
  • SZXThâm Quyến 19:05
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:40
  • 9h 10m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • Air China (CA 4323)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 205)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4323)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:00 CTU
    01:40 MNL
    8Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • CTUThành Đô 17:00 - MNL 01:40 8h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • CTUThành Đô 17:00
    SZXThâm Quyến 23:25
  • SZXThâm Quyến 19:30
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:40
  • 8h 40m (3h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 55m
  • Air China (CA 4335)Airbus Industrie 330 300
    Shenzhen Airlines (ZH 205)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4335)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 CTU
    01:40 MNL
    8Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • CTUThành Đô 17:00 - MNL 01:40 8h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • CTUThành Đô 17:00
    SZXThâm Quyến 23:25
  • SZXThâm Quyến 19:30
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:40
  • 8h 40m (3h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 55m
  • Air China (CA 4335)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 205)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4335)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Thành Đô đến Manila là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thành Đô tới Manila là 2478km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego