Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Chicago đến Thượng Hải là Turkish Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Chicago đến Thượng Hải là tháng 1.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Chicago đến Thượng Hải là thứ năm.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:35 ORD09:10 PVG24Hrs, 35m 1 Stop (LHR)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 18:35 - PVG 09:10 24h 35m 1 Stop (LHR) London
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 18:35LHRLondon Heathrow 12:35
-
LHRLondon Heathrow 08:15PVGShanghai Pu Dong 09:10
- 24h 35m (4h 20m)
- 1 Stop LHR · London 4h 20m
-
American Airlines (AA 86)Boeing 787 9 British Airways (BA 169)Boeing 787 9 -
American Airlines (AA 86) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:05 ORD08:25 PVG23Hrs, 20m 1 Stop (ZRH)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 19:05 - PVG 08:25 23h 20m 1 Stop (ZRH) Zurich
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 19:05ZRHZurich Airport 13:10
-
ZRHZurich Airport 10:45PVGShanghai Pu Dong 08:25
- 23h 20m (2h 25m)
- 1 Stop ZRH · Zurich 2h 25m
-
Swiss (LX 9)Airbus Industrie 330 300 Swiss (LX 188)Airbus A340 -
Swiss (LX 9) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
22:35 ORD13:05 PVG24Hrs, 30m 1 Stop (FRA)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35 - PVG 13:05 24h 30m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35FRAFrankfurt International Airport 19:00
-
FRAFrankfurt International Airport 14:10PVGShanghai Pu Dong 13:05
- 24h 30m (4h 50m)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 4h 50m
-
Lufthansa (LH 433)Airbus Industrie A340 600 Air China (CA 936)Airbus A359 -
Lufthansa (LH 433) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
22:35 ORD10:05 PVG21Hrs, 30m 1 Stop (FRA)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35 - PVG 10:05 21h 30m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35FRAFrankfurt International Airport 15:10
-
FRAFrankfurt International Airport 14:10PVGShanghai Pu Dong 10:05
- 21h 30m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
Lufthansa (LH 433)Airbus A340 Lufthansa (LH 728)Boeing 747 800 -
Lufthansa (LH 433) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
22:35 ORD13:05 PVG24Hrs, 30m 1 Stop (FRA)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35 - PVG 13:05 24h 30m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35FRAFrankfurt International Airport 19:00
-
FRAFrankfurt International Airport 14:10PVGShanghai Pu Dong 13:05
- 24h 30m (4h 50m)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 4h 50m
-
Lufthansa (LH 433)Airbus A340 Air China (CA 936)Airbus A359 -
Lufthansa (LH 433) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
22:35 ORD10:05 PVG21Hrs, 30m 1 Stop (FRA)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35 - PVG 10:05 21h 30m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:35FRAFrankfurt International Airport 15:10
-
FRAFrankfurt International Airport 14:10PVGShanghai Pu Dong 10:05
- 21h 30m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
Lufthansa (LH 433)Airbus Industrie A340 600 Lufthansa (LH 728)Boeing 747 800 -
Lufthansa (LH 433) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
23:30 ORD12:05 PVG22Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 23:30 - PVG 12:05 22h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 23:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:50
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:25PVGShanghai Pu Dong 12:05
- 22h 35m (4h 25m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 25m
-
EVA Air (BR 55)Boeing 777 300 Er EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er -
EVA Air (BR 55) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:30 ORD12:50 PVG23Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 23:30 - PVG 12:50 23h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 23:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:25PVGShanghai Pu Dong 12:50
- 23h 20m (5h 25m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 25m
-
EVA Air (BR 55)Boeing 777 300 Er Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300 -
EVA Air (BR 55) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
05:00 ORD16:10 PVG21Hrs, 10m 1 Stop (DFW)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 05:00 - PVG 16:10 21h 10m 1 Stop (DFW) Dallas
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 05:00DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:00
-
DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 07:35PVGShanghai Pu Dong 16:10
- 21h 10m (2h 25m)
- 1 Stop DFW · Dallas 2h 25m
-
American Airlines (AA 370)Boeing 737 800 American Airlines (AA 127)Boeing 787 8 -
American Airlines (AA 370) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
05:00 ORD16:10 PVG21Hrs, 10m 1 Stop (DFW)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 05:00 - PVG 16:10 21h 10m 1 Stop (DFW) Dallas
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 05:00DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:00
-
DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 07:41PVGShanghai Pu Dong 16:10
- 21h 10m (2h 19m)
- 1 Stop DFW · Dallas 2h 19m
-
American Airlines (AA 370)Boeing 737 800 American Airlines (AA 127)Boeing 787 8 -
American Airlines (AA 370) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
06:00 ORD16:10 PVG20Hrs, 10m 1 Stop (DFW)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:00 - PVG 16:10 20h 10m 1 Stop (DFW) Dallas
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:00DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:00
-
DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 08:42PVGShanghai Pu Dong 16:10
- 20h 10m (1h 18m)
- 1 Stop DFW · Dallas 1h 18m
-
American Airlines (AA 482)Airbus American Airlines (AA 127)Boeing 787 8 -
American Airlines (AA 482) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
06:00 ORD16:10 PVG20Hrs, 10m 1 Stop (DFW)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:00 - PVG 16:10 20h 10m 1 Stop (DFW) Dallas
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:00DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:00
-
DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 08:35PVGShanghai Pu Dong 16:10
- 20h 10m (1h 25m)
- 1 Stop DFW · Dallas 1h 25m
-
American Airlines (AA 482)Airbus American Airlines (AA 127)Boeing 787 8 -
American Airlines (AA 482) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
06:15 ORD18:45 PVG22Hrs, 30m 1 Stop (SFO)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:15 - PVG 18:45 22h 30m 1 Stop (SFO) San Francisco
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 06:15SFOSan Francisco International Airport 12:50
-
SFOSan Francisco International Airport 09:03PVGShanghai Pu Dong 18:45
- 22h 30m (3h 47m)
- 1 Stop SFO · San Francisco 3h 47m
-
United Airlines (UA 336)Boeing 757 300 Series United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er -
United Airlines (UA 336) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:45 LAX09:00 DEN21Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45 - DEN 09:00 21h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:10
-
PVGShanghai Pu Dong 18:35DENDenver Intl Airport 09:00
- 21h 25m (2h 11m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 11m
-
United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 United Airlines (UA 711)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 198) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:50 SFO09:00 DEN21Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
SFOSan Francisco International Airport 12:50 - DEN 09:00 21h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SFOSan Francisco International Airport 12:50ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:10
-
PVGShanghai Pu Dong 18:45DENDenver Intl Airport 09:00
- 21h 35m (2h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
-
United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er United Airlines (UA 711)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 857) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:45 LAX09:45 SAN21Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45 - SAN 09:45 21h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:10
-
PVGShanghai Pu Dong 18:35SANSan Diego International Airport 09:45
- 21h 25m (1h 54m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 54m
-
United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 United Airlines (UA 1382)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 198) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- -
-
12:45 LAX09:45 SAN21Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45 - SAN 09:45 21h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:10
-
PVGShanghai Pu Dong 18:35SANSan Diego International Airport 09:45
- 21h 25m (1h 54m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 54m
-
United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 United Airlines (UA 1382)Airbus A321 Neo -
United Airlines (UA 198) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
07:15 ORD18:35 PVG21Hrs, 20m 1 Stop (LAX)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:15 - PVG 18:35 21h 20m 1 Stop (LAX) Los Angeles
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:15LAXLos Angeles International Airport 12:45
-
LAXLos Angeles International Airport 09:54PVGShanghai Pu Dong 18:35
- 21h 20m (2h 51m)
- 1 Stop LAX · Los Angeles 2h 51m
-
United Airlines (UA 2449)Boeing 757 300 Series United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 -
United Airlines (UA 2449) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:45 LAX09:24 LAS21Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45 - LAS 09:24 21h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LAXLos Angeles International Airport 12:45ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:15
-
PVGShanghai Pu Dong 18:35LASLas Vegas McCarran International Airport 09:24
- 21h 20m (2h 02m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 02m
-
United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 United Airlines (UA 1292)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 198) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:15 ORD18:45 PVG21Hrs, 30m 1 Stop (SFO)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:15 - PVG 18:45 21h 30m 1 Stop (SFO) San Francisco
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:15SFOSan Francisco International Airport 12:50
-
SFOSan Francisco International Airport 10:07PVGShanghai Pu Dong 18:45
- 21h 30m (2h 43m)
- 1 Stop SFO · San Francisco 2h 43m
-
United Airlines (UA 1848)Boeing 757 300 Series United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er -
United Airlines (UA 1848) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
08:46 ORD18:35 PVG19Hrs, 49m 1 Stop (LAX)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:46 - PVG 18:35 19h 49m 1 Stop (LAX) Los Angeles
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:46LAXLos Angeles International Airport 12:45
-
LAXLos Angeles International Airport 11:20PVGShanghai Pu Dong 18:35
- 19h 49m (1h 25m)
- 1 Stop LAX · Los Angeles 1h 25m
-
United Airlines (UA 1584)Boeing 777 United Airlines (UA 198)Boeing 787 9 -
United Airlines (UA 1584) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:25 HND11:46 IAD22Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
HNDTokyo Haneda 18:25 - IAD 11:46 22h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HNDTokyo Haneda 18:25ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:50
-
PVGShanghai Pu Dong 21:25IADWashington Dulles 11:46
- 22h 35m (2h 24m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 24m
-
All Nippon Airways (NH 971)Boeing 767 United Airlines (UA 545)Boeing 737 900 -
All Nippon Airways (NH 971) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:55 ORD18:45 PVG19Hrs, 50m 1 Stop (SFO)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55 - PVG 18:45 19h 50m 1 Stop (SFO) San Francisco
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55SFOSan Francisco International Airport 12:50
-
SFOSan Francisco International Airport 11:53PVGShanghai Pu Dong 18:45
- 19h 50m (57m)
- 1 Stop SFO · San Francisco 57m
-
United Airlines (UA 1387)Boeing 737 900 United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er -
United Airlines (UA 1387) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
08:55 ORD18:45 PVG19Hrs, 50m 1 Stop (SFO)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55 - PVG 18:45 19h 50m 1 Stop (SFO) San Francisco
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55SFOSan Francisco International Airport 12:50
-
SFOSan Francisco International Airport 11:49PVGShanghai Pu Dong 18:45
- 19h 50m (1h 01m)
- 1 Stop SFO · San Francisco 1h 01m
-
United Airlines (UA 1387)Boeing 757 300 Series United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er -
United Airlines (UA 1387) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:55 ORD18:45 PVG19Hrs, 50m 1 Stop (SFO)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55 - PVG 18:45 19h 50m 1 Stop (SFO) San Francisco
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:55SFOSan Francisco International Airport 12:50
-
SFOSan Francisco International Airport 11:39PVGShanghai Pu Dong 18:45
- 19h 50m (1h 11m)
- 1 Stop SFO · San Francisco 1h 11m
-
United Airlines (UA 1387)Boeing 787 8 United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er -
United Airlines (UA 1387) -
- M
- T
- W
- T
- -
- -
- S
-
18:25 HND11:53 IAD22Hrs, 28m 1 Stop (PVG)
-
HNDTokyo Haneda 18:25 - IAD 11:53 22h 28m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HNDTokyo Haneda 18:25ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:57
-
PVGShanghai Pu Dong 21:25IADWashington Dulles 11:53
- 22h 28m (2h 17m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 17m
-
All Nippon Airways (NH 971)Boeing 767 United Airlines (UA 545)Boeing 737 800 -
All Nippon Airways (NH 971) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
10:20 ORD20:00 PVG19Hrs, 40m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20 - PVG 20:00 19h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20HNDTokyo Haneda 17:10
-
HNDTokyo Haneda 14:55PVGShanghai Pu Dong 20:00
- 19h 40m (2h 15m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 15m
-
Japan Airlines (JL 9)Boeing 777 300 Shanghai Airlines (FM 896)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 9) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:20 ORD23:20 PVG23Hrs, 00m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20 - PVG 23:20 23h 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20HNDTokyo Haneda 20:15
-
HNDTokyo Haneda 14:55PVGShanghai Pu Dong 23:20
- 23h (5h 20m)
- 1 Stop HND · Tokyo 5h 20m
-
Japan Airlines (JL 9)Boeing 777 300 China Eastern Airlines (MU 540)Airbus -
Japan Airlines (JL 9) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:20 ORD19:40 PVG19Hrs, 20m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20 - PVG 19:40 19h 20m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:20HNDTokyo Haneda 17:00
-
HNDTokyo Haneda 14:55PVGShanghai Pu Dong 19:40
- 19h 20m (2h 05m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 05m
-
Japan Airlines (JL 9)Boeing 777 300 Japan Airlines (JL 89)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 9) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:30 ORD23:10 PVG22Hrs, 40m 1 Stop (NRT)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30 - PVG 23:10 22h 40m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30NRTTokyo Narita 20:45
-
NRTTokyo Narita 15:00PVGShanghai Pu Dong 23:10
- 22h 40m (5h 45m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 5h 45m
-
All Nippon Airways (NH 11)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus A320 Neo -
All Nippon Airways (NH 11) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:30 ORD21:55 PVG21Hrs, 25m 1 Stop (NRT)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30 - PVG 21:55 21h 25m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30NRTTokyo Narita 19:30
-
NRTTokyo Narita 15:00PVGShanghai Pu Dong 21:55
- 21h 25m (4h 30m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 4h 30m
-
All Nippon Airways (NH 11)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus A320 Neo -
All Nippon Airways (NH 11) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:30 ORD23:00 PVG22Hrs, 30m 1 Stop (NRT)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30 - PVG 23:00 22h 30m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30NRTTokyo Narita 20:45
-
NRTTokyo Narita 15:00PVGShanghai Pu Dong 23:00
- 22h 30m (5h 45m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 5h 45m
-
All Nippon Airways (NH 11)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus A320 Neo -
All Nippon Airways (NH 11) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
10:30 ORD21:55 PVG21Hrs, 25m 1 Stop (NRT)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30 - PVG 21:55 21h 25m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:30NRTTokyo Narita 19:30
-
NRTTokyo Narita 15:00PVGShanghai Pu Dong 21:55
- 21h 25m (4h 30m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 4h 30m
-
All Nippon Airways (NH 11)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus -
All Nippon Airways (NH 11) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
11:05 ORD20:25 PVG19Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 11:05 - PVG 20:25 19h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 11:05ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:15PVGShanghai Pu Dong 20:25
- 19h 20m (1h 50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 50m
-
Korean Air (KE 38)Boeing 777 300 Er Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Korean Air (KE 38) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:10 ORD01:15 PVG22Hrs, 05m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:10 - PVG 01:15 22h 05m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:10HNDTokyo Haneda 22:40
-
HNDTokyo Haneda 17:45PVGShanghai Pu Dong 01:15
- 22h 05m (4h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 4h 55m
-
United Airlines (UA 881)Boeing Dreamliner Series 10 All Nippon Airways (NH 967)Boeing 787 8 -
United Airlines (UA 881) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:20 ORD06:40 PVG24Hrs, 20m 1 Stop (VIE)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:20 - PVG 06:40 24h 20m 1 Stop (VIE) Vienna
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:20VIEVienna Airport 12:35
-
VIEVienna Airport 08:05PVGShanghai Pu Dong 06:40
- 24h 20m (4h 30m)
- 1 Stop VIE · Vienna 4h 30m
-
Austrian Airlines (OS 66)Boeing 777 200 Austrian Airlines (OS 75)Boeing 777 200 -
Austrian Airlines (OS 66) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
16:25 ORD04:50 PVG22Hrs, 25m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25 - PVG 04:50 22h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25HNDTokyo Haneda 02:15
-
HNDTokyo Haneda 21:05PVGShanghai Pu Dong 04:50
- 22h 25m (5h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 5h 10m
-
All Nippon Airways (NH 111)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus A321 Neo -
All Nippon Airways (NH 111) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
16:25 ORD04:50 PVG22Hrs, 25m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25 - PVG 04:50 22h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25HNDTokyo Haneda 02:15
-
HNDTokyo Haneda 21:05PVGShanghai Pu Dong 04:50
- 22h 25m (5h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 5h 10m
-
All Nippon Airways (NH 111)Boeing 777 300 Er Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus -
All Nippon Airways (NH 111) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
16:25 ORD01:15 PVG18Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25 - PVG 01:15 18h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:25HNDTokyo Haneda 22:40
-
HNDTokyo Haneda 21:05PVGShanghai Pu Dong 01:15
- 18h 50m (1h 35m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 35m
-
All Nippon Airways (NH 111)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 967)Boeing 787 8 -
All Nippon Airways (NH 111) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Chicago tới Thượng Hải là United Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Chicago tới Thượng Hải là 11357km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 05:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Tất cả sân bay tại Chicago
Chicago Midway MDW
Hãng hàng không phổ biến bay từ Chicago đến Thượng Hải
Điểm Đến Phổ Biến từ Thượng Hải
Điểm Đến Phổ Biến từ Chicago
Khách sạn phổ biến tại Thượng Hải
- Riverdale Residence Xintiandi Shanghai
- IFC Residence
- Golden Tulip Bund New Asia
- Hyatt Place Shanghai Hongqiao CBD
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq, YMCA
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq Shanghai Bund Circle
- Sunrise on the Bund
- The Eton Hotel
- SSAW Boutique Hotel Shanghai Bund
- Hyatt House Shanghai New Hongqiao