Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air Canada

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Chicago đến Bu-ca-rét là Air Canada.

  • Air Canada Air Canada
  • Air France Air France
  • KLM KLM
  • Austrian Airlines Austrian Airlines
  • American Airlines American Airlines
  • British Airways British Airways
  • Lufthansa Lufthansa
  • United Airlines United Airlines
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Chicago đến Bu-ca-rét là tháng 3.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Chicago đến Bu-ca-rét là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:45 ORD
    22:55 OTP
    17Hrs, 10m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 21:45 - OTP 22:55 17h 10m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 21:45
    LHRLondon Heathrow 17:45
  • LHRLondon Heathrow 11:30
    OTPBucharest Otopeni 22:55
  • 17h 10m (6h 15m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 15m
  • British Airways (BA 296)Boeing Dreamliner Series 10
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • British Airways (BA 296)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:45 ORD
    23:30 OTP
    17Hrs, 45m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 21:45 - OTP 23:30 17h 45m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 21:45
    LHRLondon Heathrow 18:15
  • LHRLondon Heathrow 11:30
    OTPBucharest Otopeni 23:30
  • 17h 45m (6h 45m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 45m
  • British Airways (BA 296)Boeing Dreamliner Series 10
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • British Airways (BA 296)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:00 ORD
    23:45 OTP
    17Hrs, 45m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00 - OTP 23:45 17h 45m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00
    LHRLondon Heathrow 18:30
  • LHRLondon Heathrow 11:40
    OTPBucharest Otopeni 23:45
  • 17h 45m (6h 50m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 50m
  • American Airlines (AA 90)Boeing 787 9
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • American Airlines (AA 90)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 22:00 ORD
    23:30 OTP
    17Hrs, 30m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00 - OTP 23:30 17h 30m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00
    LHRLondon Heathrow 18:15
  • LHRLondon Heathrow 11:40
    OTPBucharest Otopeni 23:30
  • 17h 30m (6h 35m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 35m
  • American Airlines (AA 90)Boeing 787 9
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • American Airlines (AA 90)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:00 ORD
    23:25 OTP
    17Hrs, 25m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00 - OTP 23:25 17h 25m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00
    LHRLondon Heathrow 18:10
  • LHRLondon Heathrow 11:40
    OTPBucharest Otopeni 23:25
  • 17h 25m (6h 30m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 30m
  • American Airlines (AA 90)Boeing 787 9
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • American Airlines (AA 90)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:00 ORD
    22:55 OTP
    16Hrs, 55m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00 - OTP 22:55 16h 55m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 22:00
    LHRLondon Heathrow 17:45
  • LHRLondon Heathrow 11:40
    OTPBucharest Otopeni 22:55
  • 16h 55m (6h 05m)
  • 1 Stop LHR · London 6h 05m
  • American Airlines (AA 90)Boeing 787 9
    British Airways (BA 884)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • American Airlines (AA 90)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 ORD
    11:55 OTP
    16Hrs, 00m 1 Stop (IST)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 11:55 - OTP 11:55 16h 1 Stop (IST) Istanbul
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 11:55
    ISTIstanbul Airport 11:40
  • ISTIstanbul Airport 07:10
    OTPBucharest Otopeni 11:55
  • 16h (4h 30m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h 30m
  • Turkish Airlines (TK 186)Boeing 787 9
    TAROM (RO 262)Boeing 737 700
  • Turkish Airlines (TK 186)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:15 ORD
    14:00 OTP
    14Hrs, 45m 1 Stop (FRA)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:15 - OTP 14:00 14h 45m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:15
    FRAFrankfurt International Airport 10:40
  • FRAFrankfurt International Airport 06:35
    OTPBucharest Otopeni 14:00
  • 14h 45m (4h 05m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 4h 05m
  • United Airlines (UA 944)Boeing Dreamliner Series 10
    Lufthansa (LH 1418)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • United Airlines (UA 944)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:55 ORD
    14:00 OTP
    14Hrs, 05m 1 Stop (FRA)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:55 - OTP 14:00 14h 05m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:55
    FRAFrankfurt International Airport 10:40
  • FRAFrankfurt International Airport 07:25
    OTPBucharest Otopeni 14:00
  • 14h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 15m
  • Lufthansa (LH 431)Airbus Industrie A340 600
    Lufthansa (LH 1418)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Lufthansa (LH 431)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:00 ORD
    15:00 OTP
    14Hrs, 00m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00 - OTP 15:00 14h 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00
    LHRLondon Heathrow 09:45
  • LHRLondon Heathrow 06:50
    OTPBucharest Otopeni 15:00
  • 14h (2h 55m)
  • 1 Stop LHR · London 2h 55m
  • British Airways (BA 294)Boeing 777
    British Airways (BA 886)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • British Airways (BA 294)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:00 ORD
    15:10 OTP
    14Hrs, 10m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00 - OTP 15:10 14h 10m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00
    LHRLondon Heathrow 09:55
  • LHRLondon Heathrow 06:50
    OTPBucharest Otopeni 15:10
  • 14h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop LHR · London 3h 05m
  • British Airways (BA 294)Boeing 777
    British Airways (BA 886)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • British Airways (BA 294)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:00 ORD
    15:50 OTP
    14Hrs, 50m 1 Stop (LHR)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00 - OTP 15:50 14h 50m 1 Stop (LHR) London
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:00
    LHRLondon Heathrow 10:30
  • LHRLondon Heathrow 06:50
    OTPBucharest Otopeni 15:50
  • 14h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop LHR · London 3h 40m
  • British Airways (BA 294)Boeing 777
    British Airways (BA 886)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • British Airways (BA 294)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:20 ORD
    13:50 OTP
    12Hrs, 30m 1 Stop (CDG)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:20 - OTP 13:50 12h 30m 1 Stop (CDG) Paris
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:20
    CDGParis Charles de Gaulle 10:00
  • CDGParis Charles de Gaulle 08:15
    OTPBucharest Otopeni 13:50
  • 12h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 45m
  • Air France (AF 137)Airbus A359
    Air France (AF 1888)Airbus A220 300
  • Air France (AF 137)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:20 ORD
    15:50 OTP
    14Hrs, 30m 1 Stop (CDG)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:20 - OTP 15:50 14h 30m 1 Stop (CDG) Paris
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 17:20
    CDGParis Charles de Gaulle 12:00
  • CDGParis Charles de Gaulle 08:15
    OTPBucharest Otopeni 15:50
  • 14h 30m (3h 45m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 45m
  • Air France (AF 137)Airbus A359
    TAROM (RO 382)Boeing 737 800
  • Air France (AF 137)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Chicago đến Bu-ca-rét là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Chicago tới Bu-ca-rét là 8376km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego