Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:40 CGQ
    13:25 TFU
    4Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 08:40 - TFU 13:25 4h 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 08:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:25
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5981)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5981)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:40 CGQ
    13:25 TFU
    4Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 08:40 - TFU 13:25 4h 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 08:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:25
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5981)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5981)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:20 CGQ
    14:15 TFU
    4Hrs, 55m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 09:20 - TFU 14:15 4h 55m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 09:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:15
  • 4h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2724)Airbus
  • Air China (CA 2724)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:40 CGQ
    16:25 CTU
    4Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 11:40 - CTU 16:25 4h 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 11:40
  • CTUThành Đô 16:25
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8424)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8424)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:25 CGQ
    18:05 TFU
    4Hrs, 40m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25 - TFU 18:05 4h 40m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:05
  • 4h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2710)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2710)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:25 CGQ
    17:55 TFU
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25 - TFU 17:55 4h 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:55
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2710)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2710)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:30 CGQ
    17:50 TFU
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30 - TFU 17:50 4h 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:50
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6432)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6432)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:30 CGQ
    17:50 TFU
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30 - TFU 17:50 4h 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:50
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6432)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Sichuan Airlines (3U 6432)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 13:30 CGQ
    17:50 TFU
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30 - TFU 17:50 4h 20m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:50
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6432)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6432)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:05 CGQ
    21:15 TFU
    6Hrs, 10m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:05 - TFU 21:15 6h 10m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:15
  • 6h 10m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2722)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2722)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:25 CGQ
    19:50 TFU
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:25 - TFU 19:50 4h 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6441)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6441)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 15:55 CGQ
    21:40 TFU
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:55 - TFU 21:40 5h 45m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:40
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 6132)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6132)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:35 CGQ
    22:50 TFU
    6Hrs, 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:35 - TFU 22:50 6h 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:50
  • 6h 15m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 1828)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 1828)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:00 CGQ
    23:00 TFU
    6Hrs, 00m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 17:00 - TFU 23:00 6h Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 17:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:00
  • 6h
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6734)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6734)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:00 CGQ
    23:00 TFU
    6Hrs, 00m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 17:00 - TFU 23:00 6h Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 17:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:00
  • 6h
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6734)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6734)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:20 CGQ
    00:50 TFU
    6Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 18:20 - TFU 00:50 6h 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 18:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:50
  • 6h 30m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2288)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2288)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:15 CGQ
    00:40 TFU
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15 - TFU 00:40 4h 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:40
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2716)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 2716)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 20:15 CGQ
    00:40 TFU
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15 - TFU 00:40 4h 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:40
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2716)Airbus
  • Air China (CA 2716)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Xuân đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô là 4 giờ 20 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Xuân đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Xuân tới Thành Đô là 2378km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego