Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:25 CGQ
    17:55 TFU
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25 - TFU 17:55 4h 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:55
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2710)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2710)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:25 CGQ
    18:05 TFU
    4Hrs, 40m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25 - TFU 18:05 4h 40m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 13:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:05
  • 4h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2710)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2710)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:05 CGQ
    21:15 TFU
    6Hrs, 10m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:05 - TFU 21:15 6h 10m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:15
  • 6h 10m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2722)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2722)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:20 CGQ
    19:50 TFU
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:20 - TFU 19:50 4h 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 15:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5981)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5981)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:05 CGQ
    22:20 TFU
    6Hrs, 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:05 - TFU 22:20 6h 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:20
  • 6h 15m
  • Trực tiếp
  • Qingdao Airlines (QW 6124)Airbus
  • Qingdao Airlines (QW 6124)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:35 CGQ
    22:50 TFU
    6Hrs, 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:35 - TFU 22:50 6h 15m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 16:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:50
  • 6h 15m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 1828)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 1828)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:20 CGQ
    00:50 TFU
    6Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 18:20 - TFU 00:50 6h 30m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 18:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:50
  • 6h 30m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2288)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2288)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:15 CGQ
    00:40 TFU
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15 - TFU 00:40 4h 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:40
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2716)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 2716)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 20:15 CGQ
    00:40 TFU
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15 - TFU 00:40 4h 25m Trực tiếp
  • CGQTrường Xuân 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:40
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2716)Airbus
  • Air China (CA 2716)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:00 CGQ
    14:55 CTU
    6Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 08:00 - CTU 14:55 6h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 08:00
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:50
    CTUThành Đô 14:55
  • 6h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
  • Air China (CA 1654)Boeing 737 800
    Air China (CA 4114)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1654)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 CGQ
    15:10 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 08:00 - CTU 15:10 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 08:00
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:50
    CTUThành Đô 15:10
  • 7h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
  • Air China (CA 1654)Boeing 737 800
    Air China (CA 4114)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1654)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 CGQ
    15:30 TFU
    7Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 08:00 - TFU 15:30 7h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 08:00
    PEKBeijing Capital 12:25
  • PEKBeijing Capital 09:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • 7h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 35m
  • Air China (CA 1654)Boeing 737 800
    Air China (CA 1417)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1654)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 CGQ
    15:45 CTU
    7Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 08:00 - CTU 15:45 7h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 08:00
    PEKBeijing Capital 12:45
  • PEKBeijing Capital 09:50
    CTUThành Đô 15:45
  • 7h 45m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Air China (CA 1654)Boeing 737 800
    Air China (CA 4102)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1654)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 CGQ
    14:55 CTU
    6Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 08:00 - CTU 14:55 6h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 08:00
    PEKBeijing Capital 11:55
  • PEKBeijing Capital 09:50
    CTUThành Đô 14:55
  • 6h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 1654)Boeing 737 800
    Air China (CA 4114)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1654)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 CGQ
    17:30 TFU
    8Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • CGQTrường Xuân 09:05 - TFU 17:30 8h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • CGQTrường Xuân 09:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
  • 8h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 687)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3974)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 687)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:40 CGQ
    16:10 CTU
    6Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • CGQTrường Xuân 09:40 - CTU 16:10 6h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 09:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
    CTUThành Đô 16:10
  • 6h 30m (1h)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h
  • China Southern Airlines (CZ 6145)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6119)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6145)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:40 CGQ
    18:50 TFU
    9Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • CGQTrường Xuân 09:40 - TFU 18:50 9h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 09:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:50
  • 9h 10m (3h 55m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 6145)Airbus
    Hebei Airlines (NS 8001)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6145)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 CGQ
    19:50 CTU
    8Hrs, 25m 1 Stop (HGH)
  • CGQTrường Xuân 11:25 - CTU 19:50 8h 25m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • CGQTrường Xuân 11:25
    HGHHàng Châu 16:30
  • HGHHàng Châu 14:50
    CTUThành Đô 19:50
  • 8h 25m (1h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 40m
  • Air China (CA 1770)Airbus
    Air China (CA 1745)Airbus
  • Air China (CA 1770)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:45 CGQ
    20:35 TFU
    8Hrs, 50m 1 Stop (WUH)
  • CGQTrường Xuân 11:45 - TFU 20:35 8h 50m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • CGQTrường Xuân 11:45
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 15:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • 8h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 8666)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3441)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8666)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:55 CGQ
    19:40 CTU
    6Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 19:40 6h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 14:55
    CTUThành Đô 19:40
  • 6h 45m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1628)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:55 CGQ
    19:45 CTU
    6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 19:45 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 15:00
    CTUThành Đô 19:45
  • 6h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 45m
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1628)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:55 CGQ
    21:05 CTU
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 21:05 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 17:55
  • PEKBeijing Capital 14:55
    CTUThành Đô 21:05
  • 8h 10m (3h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9956)Airbus
  • Air China (CA 1628)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:55 CGQ
    21:05 CTU
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 21:05 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 17:55
  • PEKBeijing Capital 15:00
    CTUThành Đô 21:05
  • 8h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9956)Airbus
  • Air China (CA 1628)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:55 CGQ
    19:40 CTU
    6Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 19:40 6h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 15:00
    CTUThành Đô 19:40
  • 6h 45m (1h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 45m
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1628)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:55 CGQ
    20:40 CTU
    7Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 12:55 - CTU 20:40 7h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 12:55
    PEKBeijing Capital 17:45
  • PEKBeijing Capital 14:55
    CTUThành Đô 20:40
  • 7h 45m (2h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 50m
  • Air China (CA 1628)Boeing 737 800
    Air China (CA 1425)Airbus A359
  • Air China (CA 1628)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:45 CGQ
    22:50 TFU
    8Hrs, 05m 1 Stop (TNA)
  • CGQTrường Xuân 14:45 - TFU 22:50 8h 05m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • CGQTrường Xuân 14:45
    TNATế Nam 20:00
  • TNATế Nam 16:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:50
  • 8h 05m (3h 05m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 3h 05m
  • Sichuan Airlines (3U 3234)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 1828)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3234)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:30 CGQ
    23:45 CTU
    8Hrs, 15m 1 Stop (TAO)
  • CGQTrường Xuân 15:30 - CTU 23:45 8h 15m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • CGQTrường Xuân 15:30
    TAOThanh Đảo 20:25
  • TAOThanh Đảo 17:25
    CTUThành Đô 23:45
  • 8h 15m (3h)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 3h
  • Shandong Airlines (SC 4728)Boeing 737 800
    Air China (CA 4294)Airbus A321 Neo
  • Shandong Airlines (SC 4728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:35 CGQ
    22:25 CTU
    6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • CGQTrường Xuân 15:35 - CTU 22:25 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CGQTrường Xuân 15:35
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:30
    CTUThành Đô 22:25
  • 6h 50m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 1650)Airbus
    Air China (CA 4110)Airbus
  • Air China (CA 1650)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:50 CGQ
    23:45 TFU
    7Hrs, 55m 1 Stop (HFE)
  • CGQTrường Xuân 15:50 - TFU 23:45 7h 55m 1 Stop (HFE) Hợp Phì
  • CGQTrường Xuân 15:50
    HFEHợp Phì 21:10
  • HFEHợp Phì 19:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:45
  • 7h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop HFE · Hợp Phì 2h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9344)Boeing 737 800
    Air China (CA 2646)Comac ARJ21-700
  • Shenzhen Airlines (ZH 9344)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:15 CGQ
    01:00 CTU
    8Hrs, 45m 1 Stop (NKG)
  • CGQTrường Xuân 16:15 - CTU 01:00 8h 45m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • CGQTrường Xuân 16:15
    NKGNam Kinh 22:05
  • NKGNam Kinh 18:55
    CTUThành Đô 01:00
  • 8h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 3h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 8312)Airbus
    Air China (CA 4526)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 8312)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:35 CGQ
    23:40 CTU
    7Hrs, 05m 1 Stop (TNA)
  • CGQTrường Xuân 16:35 - CTU 23:40 7h 05m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • CGQTrường Xuân 16:35
    TNATế Nam 21:20
  • TNATế Nam 19:05
    CTUThành Đô 23:40
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 2h 15m
  • Chengdu Airlines (EU 1828)Airbus
    Tibet Airlines (TV 9922)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 1828)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 CGQ
    14:45 TFU
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CGQTrường Xuân 07:00 - TFU 14:45 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGQTrường Xuân 07:00
    PVGShanghai Pu Dong 11:30
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:45
  • 7h 45m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • Shanghai Airlines (FM 9080)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5411)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9080)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:20 CGQ
    14:20 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (XIY)
  • CGQTrường Xuân 07:20 - TFU 14:20 7h 1 Stop (XIY) Tây An
  • CGQTrường Xuân 07:20
    XIYXi An Xianyang 12:20
  • XIYXi An Xianyang 10:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:20
  • 7h (1h 35m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 6526)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6312)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6526)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:20 CGQ
    16:20 TFU
    9Hrs, 00m 1 Stop (TSN)
  • CGQTrường Xuân 07:20 - TFU 16:20 9h 1 Stop (TSN) Thiên Tân
  • CGQTrường Xuân 07:20
    TSNThiên Tân 13:00
  • TSNThiên Tân 09:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:20
  • 9h (3h 30m)
  • 1 Stop TSN · Thiên Tân 3h 30m
  • Okay Airways (BK 2729)Boeing 737 500 Winglets
    Okay Airways (BK 3203)Boeing 737 900
  • Okay Airways (BK 2729)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Xuân đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô là 4 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Xuân đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Xuân tới Thành Đô là 2378km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Xuân đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego