Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Cairo đến Tế Nam là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Air France Air France
  • Emirates Emirates
  • EgyptAir EgyptAir
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Cairo đến Tế Nam là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Cairo đến Tế Nam là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 CAI
    12:15 TNA
    17Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 12:30 - TNA 12:15 17h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 12:30
    PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • PVGShanghai Pu Dong 05:05
    TNATế Nam 12:15
  • 17h 45m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 9901)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:30 CAI
    12:15 TNA
    17Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 12:30 - TNA 12:15 17h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 12:30
    PVGShanghai Pu Dong 10:15
  • PVGShanghai Pu Dong 05:05
    TNATế Nam 12:15
  • 17h 45m (5h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 9901)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:30 CAI
    12:10 TNA
    17Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 12:30 - TNA 12:10 17h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 12:30
    PVGShanghai Pu Dong 10:15
  • PVGShanghai Pu Dong 05:05
    TNATế Nam 12:10
  • 17h 40m (5h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 2441)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:30 CAI
    12:00 TNA
    17Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 12:30 - TNA 12:00 17h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 12:30
    PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • PVGShanghai Pu Dong 05:05
    TNATế Nam 12:00
  • 17h 30m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 2441)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:05 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 25m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 13:05 - TFU 05:20 18h 25m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 13:05
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 20m
  • Xiamen Airlines (MF 8058)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8058)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    10:50 TNA
    14Hrs, 50m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 10:50 14h 50m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 08:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 10:50
  • 14h 50m (3h)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h
  • Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 2985)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3866)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:05 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 25m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 13:05 - TFU 05:20 18h 25m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 13:05
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 25m (4h 50m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8058)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus Industrie A330 200
  • Xiamen Airlines (MF 8058)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:05 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 25m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 13:05 - TFU 05:20 18h 25m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 13:05
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 25m (4h 50m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8058)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8058)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:55 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 10m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 12:55 - TFU 05:20 18h 10m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 12:55
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 10m (4h 40m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 40m
  • Chengdu Airlines (EU 2436)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus Industrie A330 200
  • Chengdu Airlines (EU 2436)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:55 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 10m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 12:55 - TFU 05:20 18h 10m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 12:55
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 10m (4h 10m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 10m
  • Chengdu Airlines (EU 2436)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2436)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:55 DLC
    05:20 TFU
    18Hrs, 10m 1 Stop (TNA)
  • DLCĐại Liên 12:55 - TFU 05:20 18h 10m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • DLCĐại Liên 12:55
    CAICairo Airport 14:00
  • TNATế Nam 14:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
  • 18h 10m (4h 40m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 40m
  • Chengdu Airlines (EU 2436)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2436)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    12:20 TNA
    16Hrs, 20m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 12:20 16h 20m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 12:20
  • 16h 20m (4h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus Industrie A330 200
    Chengdu Airlines (EU 1827)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3866)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    12:20 TNA
    16Hrs, 20m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 12:20 16h 20m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 12:20
  • 16h 20m (4h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 1827)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3864)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    12:20 TNA
    16Hrs, 20m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 12:20 16h 20m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 12:20
  • 16h 20m (4h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 1827)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3866)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    12:00 TNA
    16Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 12:00 16h 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 12:00
  • 16h (4h 15m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
  • Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6131)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3864)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 CAI
    11:55 TNA
    15Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 11:55 15h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 11:55
  • 15h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
  • Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6131)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3864)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    11:55 TNA
    15Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 11:55 15h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 11:55
  • 15h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
  • Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 6131)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3866)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 CAI
    11:55 TNA
    15Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 11:55 15h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 11:55
  • 15h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
  • Sichuan Airlines (3U 3866)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6131)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3866)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:00 CAI
    10:50 TNA
    14Hrs, 50m 1 Stop (TFU)
  • CAICairo Airport 14:00 - TNA 10:50 14h 50m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • CAICairo Airport 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 08:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:20
    TNATế Nam 10:50
  • 14h 50m (3h)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h
  • Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 2985)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3864)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Cairo đến Tế Nam?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Cairo tới Tế Nam là Sichuan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Cairo đến Tế Nam là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Cairo tới Tế Nam là 7738km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego