Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Lufthansa

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Cairo đến Fukuoka là Lufthansa.

  • Lufthansa Lufthansa
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Air China Air China
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Emirates Emirates
  • Air France Air France
  • ITA Airways ITA Airways
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Cairo đến Fukuoka là tháng 2.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Cairo đến Fukuoka là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 ICN
    12:35 IST
    21Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30 - IST 12:35 21h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30
    CAICairo Airport 10:05
  • FUKFukuoka Airport 13:50
    ISTIstanbul Airport 12:35
  • 21h 45m (8h 05m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 05m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 12:30 ICN
    12:35 IST
    21Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30 - IST 12:35 21h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30
    CAICairo Airport 10:05
  • FUKFukuoka Airport 13:50
    ISTIstanbul Airport 12:35
  • 21h 45m (8h 15m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 15m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:30 ICN
    12:35 IST
    21Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30 - IST 12:35 21h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30
    CAICairo Airport 10:05
  • FUKFukuoka Airport 13:50
    ISTIstanbul Airport 12:35
  • 21h 45m (8h 05m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 05m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:30 ICN
    12:35 IST
    21Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30 - IST 12:35 21h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30
    CAICairo Airport 10:05
  • FUKFukuoka Airport 13:50
    ISTIstanbul Airport 12:35
  • 21h 45m (8h 15m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 15m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Boeing 737 800
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:30 ICN
    13:00 IST
    21Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30 - IST 13:00 21h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:30
    CAICairo Airport 10:40
  • FUKFukuoka Airport 13:50
    ISTIstanbul Airport 13:00
  • 21h 10m (7h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 7h 40m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    EgyptAir (MS 737)Boeing 737 800
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:50 ICN
    15:30 AUH
    22Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 15:30 22h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 11:10
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 15:30
  • 22h 10m (8h 55m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 55m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    EgyptAir (MS 914)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 789)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:50 ICN
    15:30 AUH
    22Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 15:30 22h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 11:10
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 15:30
  • 22h 10m (8h 55m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 55m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    EgyptAir (MS 914)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 789)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:50 ICN
    16:55 AUH
    20Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 16:55 20h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 12:35
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 16:55
  • 20h 45m (7h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 7h 30m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    EgyptAir (MS 914)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 789)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:50 ICN
    18:45 AUH
    19Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 18:45 19h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 14:20
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 18:45
  • 19h (5h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 5h 40m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    Etihad Airways (EY 714)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 789)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:50 ICN
    18:45 AUH
    19Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 18:45 19h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 14:20
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 18:45
  • 19h (5h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 5h 40m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    Etihad Airways (EY 714)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 789)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:50 ICN
    18:45 AUH
    19Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50 - AUH 18:45 19h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    CAICairo Airport 14:20
  • FUKFukuoka Airport 15:20
    AUHAbu Dhabi Zayed International Airport 18:45
  • 19h (5h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 5h 40m
  • Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
    Etihad Airways (EY 714)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 789)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:30 CAI
    12:55 FUK
    16Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 14:30 - FUK 12:55 16h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 09:50
  • PVGShanghai Pu Dong 05:50
    FUKFukuoka Airport 12:55
  • 16h 25m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 517)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 CAI
    17:15 FUK
    20Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 14:30 - FUK 17:15 20h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 13:50
  • PVGShanghai Pu Dong 05:50
    FUKFukuoka Airport 17:15
  • 20h 45m (8h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 8h
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5087)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Cairo đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Cairo tới Fukuoka là 8970km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego