Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Cairo đến Fukuoka là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Lufthansa Lufthansa
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • ITA Airways ITA Airways
  • Air France Air France
  • Emirates Emirates
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Cairo đến Fukuoka là tháng 2.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Cairo đến Fukuoka là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 ICN
    13:00 IST
    21Hrs, 25m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40 - IST 13:00 21h 25m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40
    CAICairo Airport 09:35
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    ISTIstanbul Airport 13:00
  • 21h 25m (7h 45m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 7h 45m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    EgyptAir (MS 737)Airbus A320 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:25 ICN
    13:50 IST
    20Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:25 - IST 13:50 20h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:25
    CAICairo Airport 10:15
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    ISTIstanbul Airport 13:50
  • 20h 45m (6h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 6h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:40 ICN
    13:50 IST
    20Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40 - IST 13:50 20h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40
    CAICairo Airport 10:15
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    ISTIstanbul Airport 13:50
  • 20h 45m (6h 35m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 6h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:40 ICN
    13:50 IST
    20Hrs, 45m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40 - IST 13:50 20h 45m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40
    CAICairo Airport 10:15
  • FUKFukuoka Airport 14:00
    ISTIstanbul Airport 13:50
  • 20h 45m (6h 55m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 6h 55m
  • Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
    Turkish Airlines (TK 691)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 134)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:30 CAI
    12:55 FUK
    16Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 13:30 - FUK 12:55 16h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 13:30
    PVGShanghai Pu Dong 10:00
  • PVGShanghai Pu Dong 05:50
    FUKFukuoka Airport 12:55
  • 16h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 517)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:30 CAI
    13:30 FUK
    17Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 13:30 - FUK 13:30 17h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 13:30
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 05:50
    FUKFukuoka Airport 13:30
  • 17h (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 517)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 CAI
    17:15 FUK
    20Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CAICairo Airport 13:30 - FUK 17:15 20h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CAICairo Airport 13:30
    PVGShanghai Pu Dong 14:30
  • PVGShanghai Pu Dong 05:50
    FUKFukuoka Airport 17:15
  • 20h 45m (8h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 8h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 224)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5087)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 224)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:40 ICN
    20:35 FCO
    19Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - FCO 20:35 19h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    CAICairo Airport 17:55
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    FCORome Fiumicino 20:35
  • 19h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 40m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737
    ITA Airways (AZ 897)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 781)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:00 CAI
    14:00 FUK
    13Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • CAICairo Airport 18:00 - FUK 14:00 13h 1 Stop (ICN) Seoul
  • CAICairo Airport 18:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:30
    FUKFukuoka Airport 14:00
  • 13h (1h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 10m
  • Asiana Airlines (OZ 558)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 558)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Cairo đến Fukuoka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Cairo tới Fukuoka là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Cairo đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Cairo tới Fukuoka là 8970km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego