Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 BUQ
    05:35 DOH
    16Hrs, 00m 1 Stop (JNB)
  • BUQBulawayo Airport 12:35 - DOH 05:35 16h 1 Stop (JNB) Johannesburg
  • BUQBulawayo Airport 12:35
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 20:15
  • JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 13:55
    DOHHamad International Airport 05:35
  • 16h (6h 20m)
  • 1 Stop JNB · Johannesburg 6h 20m
  • Airlink (4Z 111)Embraer Emb E90
    Qatar Airways (QR 1378)Airbus A359
  • Airlink (4Z 111)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 BUQ
    02:05 DOH
    9Hrs, 50m 1 Stop (ADD)
  • BUQBulawayo Airport 15:15 - DOH 02:05 9h 50m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • BUQBulawayo Airport 15:15
    ADDAddis Ababa Airport 21:50
  • ADDAddis Ababa Airport 20:50
    DOHHamad International Airport 02:05
  • 9h 50m (1h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h
  • Ethiopian Airlines (ET 829)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 432)Boeing 787 8
  • Ethiopian Airlines (ET 829)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 BUQ
    02:05 DOH
    9Hrs, 50m 1 Stop (ADD)
  • BUQBulawayo Airport 15:15 - DOH 02:05 9h 50m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • BUQBulawayo Airport 15:15
    ADDAddis Ababa Airport 21:50
  • ADDAddis Ababa Airport 20:50
    DOHHamad International Airport 02:05
  • 9h 50m (1h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h
  • Ethiopian Airlines (ET 829)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 432)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 829)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:15 BUQ
    02:05 DOH
    9Hrs, 50m 1 Stop (ADD)
  • BUQBulawayo Airport 15:15 - DOH 02:05 9h 50m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • BUQBulawayo Airport 15:15
    ADDAddis Ababa Airport 21:50
  • ADDAddis Ababa Airport 20:50
    DOHHamad International Airport 02:05
  • 9h 50m (1h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h
  • Ethiopian Airlines (ET 829)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 432)Boeing 787 9
  • Ethiopian Airlines (ET 829)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:10 BUQ
    05:35 DOH
    12Hrs, 25m 1 Stop (JNB)
  • BUQBulawayo Airport 16:10 - DOH 05:35 12h 25m 1 Stop (JNB) Johannesburg
  • BUQBulawayo Airport 16:10
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 20:15
  • JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 17:40
    DOHHamad International Airport 05:35
  • 12h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop JNB · Johannesburg 2h 35m
  • Airlink (4Z 115)Embraer RJ140
    Qatar Airways (QR 1378)Airbus A359
  • Airlink (4Z 115)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Bulawayo đến Doha là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bulawayo tới Doha là 5624km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego