Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:20 DEN
    06:38 IAH
    10Hrs, 14m 1 Stop (ACV)
  • DENDenver Intl Airport 11:20 - IAH 06:38 10h 14m 1 Stop (ACV) Arcata
  • DENDenver Intl Airport 11:20
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 05:15
  • ACVArcata/Eureka Airport 13:29
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:38
  • 10h 14m (3h 03m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 3h 03m
  • United Airlines (UA 5506)Embraer 175
    United Airlines (UA 4345)Embraer
  • United Airlines (UA 5506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:20 DEN
    06:38 IAH
    10Hrs, 14m 1 Stop (ACV)
  • DENDenver Intl Airport 11:20 - IAH 06:38 10h 14m 1 Stop (ACV) Arcata
  • DENDenver Intl Airport 11:20
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 05:15
  • ACVArcata/Eureka Airport 13:29
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:38
  • 10h 14m (3h 03m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 3h 03m
  • United Airlines (UA 5506)Embraer 175
    United Airlines (UA 4345)Embraer
  • United Airlines (UA 5506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:05 SFO
    08:37 IAH
    9Hrs, 09m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:05 - IAH 08:37 9h 09m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 13:05
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 07:15
  • ACVArcata/Eureka Airport 14:24
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 08:37
  • 9h 09m (2h 11m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 11m
  • United Airlines (UA 5589)Embraer 175
    United Airlines (UA 6178)Embraer 175
  • United Airlines (UA 5589)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:54 LAX
    08:37 IAH
    9Hrs, 44m 1 Stop (ACV)
  • LAXLos Angeles International Airport 12:54 - IAH 08:37 9h 44m 1 Stop (ACV) Arcata
  • LAXLos Angeles International Airport 12:54
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 07:15
  • ACVArcata/Eureka Airport 14:59
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 08:37
  • 9h 44m (2h 30m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 30m
  • United Airlines (UA 4756)Embraer 175
    United Airlines (UA 6178)Embraer 175
  • United Airlines (UA 4756)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:25 SFO
    11:12 IAH
    9Hrs, 59m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25 - IAH 11:12 9h 59m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 09:45
  • ACVArcata/Eureka Airport 17:44
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12
  • 9h 59m (2h 50m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 50m
  • United Airlines (UA 5629)Embraer 175
    United Airlines (UA 6037)Embraer 175
  • United Airlines (UA 5629)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:25 SFO
    11:14 IAH
    9Hrs, 59m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25 - IAH 11:14 9h 59m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 09:45
  • ACVArcata/Eureka Airport 17:44
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:14
  • 9h 59m (2h 48m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 48m
  • United Airlines (UA 5629)Embraer 175
    United Airlines (UA 4888)Embraer
  • United Airlines (UA 5629)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:25 SFO
    11:12 IAH
    9Hrs, 59m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25 - IAH 11:12 9h 59m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 09:45
  • ACVArcata/Eureka Airport 17:44
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12
  • 9h 59m (2h 50m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 50m
  • United Airlines (UA 5629)Embraer 175
    United Airlines (UA 6037)Embraer 175
  • United Airlines (UA 5629)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 16:25 SFO
    11:12 IAH
    9Hrs, 59m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25 - IAH 11:12 9h 59m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 16:25
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 09:45
  • ACVArcata/Eureka Airport 17:44
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12
  • 9h 59m (2h 50m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 2h 50m
  • United Airlines (UA 5629)Embraer 175
    United Airlines (UA 6037)Embraer 175
  • United Airlines (UA 5629)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:58 SFO
    13:29 IAH
    12Hrs, 12m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58 - IAH 13:29 12h 12m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 12:05
  • ACVArcata/Eureka Airport 22:17
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 13:29
  • 12h 12m (5h 16m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 5h 16m
  • United Airlines (UA 4695)Embraer 175
    United Airlines (UA 6247)Embraer 175
  • United Airlines (UA 4695)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:58 SFO
    13:29 IAH
    12Hrs, 12m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58 - IAH 13:29 12h 12m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 12:05
  • ACVArcata/Eureka Airport 22:17
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 13:29
  • 12h 12m (5h 07m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 5h 07m
  • United Airlines (UA 4695)Embraer 175
    United Airlines (UA 6247)Embraer 175
  • United Airlines (UA 4695)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:58 SFO
    15:40 IAH
    10Hrs, 02m 1 Stop (ACV)
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58 - IAH 15:40 10h 02m 1 Stop (ACV) Arcata
  • SFOSan Francisco International Airport 20:58
    BTRBaton Rouge Metropolitan Airport 14:15
  • ACVArcata/Eureka Airport 22:17
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 15:40
  • 10h 02m (3h 05m)
  • 1 Stop ACV · Arcata 3h 05m
  • United Airlines (UA 4695)Embraer 175
    United Airlines (UA 5437)Crj Canadair Regional
  • United Airlines (UA 4695)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Baton Rouge đến Arcata là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Baton Rouge tới Arcata là 3174km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego