Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất AJet

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Baghdad đến Dusseldorf là AJet.

  • AJet AJet
  • Pegasus Airlines Pegasus Airlines
  • Royal Jordanian Royal Jordanian
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • EgyptAir EgyptAir
  • British Airways British Airways
  • Emirates Emirates
  • Etihad Airways Etihad Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Baghdad đến Dusseldorf là tháng 3.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Baghdad đến Dusseldorf là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:20 BGW
    13:20 DUS
    11Hrs, 00m 1 Stop (CAI)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 04:20 - DUS 13:20 11h 1 Stop (CAI) Cairo
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 04:20
    CAICairo Airport 09:35
  • CAICairo Airport 06:00
    DUSDuesseldorf International Airport 13:20
  • 11h (3h 35m)
  • 1 Stop CAI · Cairo 3h 35m
  • EgyptAir (MS 628)Boeing 737 800
    EgyptAir (MS 733)Airbus A320 Neo
  • EgyptAir (MS 628)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:55 BGW
    13:55 DUS
    9Hrs, 00m 1 Stop (AMM)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 06:55 - DUS 13:55 9h 1 Stop (AMM) Amman
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 06:55
    AMMAmman Queen Alia International Airport 10:15
  • AMMAmman Queen Alia International Airport 08:45
    DUSDuesseldorf International Airport 13:55
  • 9h (1h 30m)
  • 1 Stop AMM · Amman 1h 30m
  • Royal Jordanian (RJ 811)Airbus
    Royal Jordanian (RJ 129)Airbus
  • Royal Jordanian (RJ 811)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:35 BGW
    16:55 DUS
    10Hrs, 20m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35 - DUS 16:55 10h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35
    ISTIstanbul Airport 15:25
  • ISTIstanbul Airport 11:50
    DUSDuesseldorf International Airport 16:55
  • 10h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 35m
  • Turkish Airlines (TK 303)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 1527)Airbus Industrie A330 200
  • Turkish Airlines (TK 303)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 08:35 BGW
    16:55 DUS
    10Hrs, 20m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35 - DUS 16:55 10h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35
    ISTIstanbul Airport 15:25
  • ISTIstanbul Airport 11:50
    DUSDuesseldorf International Airport 16:55
  • 10h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 35m
  • Turkish Airlines (TK 303)Airbus
    Turkish Airlines (TK 1527)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 303)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:35 BGW
    16:55 DUS
    10Hrs, 20m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35 - DUS 16:55 10h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35
    ISTIstanbul Airport 15:25
  • ISTIstanbul Airport 11:50
    DUSDuesseldorf International Airport 16:55
  • 10h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 35m
  • Turkish Airlines (TK 303)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 1527)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 303)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 08:35 BGW
    16:50 DUS
    10Hrs, 15m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35 - DUS 16:50 10h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 08:35
    ISTIstanbul Airport 15:20
  • ISTIstanbul Airport 11:50
    DUSDuesseldorf International Airport 16:50
  • 10h 15m (3h 30m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 30m
  • Turkish Airlines (TK 303)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 1527)Airbus A359
  • Turkish Airlines (TK 303)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 BGW
    18:55 DUS
    11Hrs, 30m 1 Stop (SAW)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:25 - DUS 18:55 11h 30m 1 Stop (SAW) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:25
    SAWIstanbul Sabiha 17:30
  • SAWIstanbul Sabiha 12:30
    DUSDuesseldorf International Airport 18:55
  • 11h 30m (5h)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 5h
  • Pegasus Airlines (PC 657)Airbus
    Pegasus Airlines (PC 1005)Airbus
  • Pegasus Airlines (PC 657)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 BGW
    18:55 DUS
    11Hrs, 30m 1 Stop (SAW)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:25 - DUS 18:55 11h 30m 1 Stop (SAW) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:25
    SAWIstanbul Sabiha 17:30
  • SAWIstanbul Sabiha 12:30
    DUSDuesseldorf International Airport 18:55
  • 11h 30m (5h)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 5h
  • Pegasus Airlines (PC 657)Airbus
    Pegasus Airlines (PC 1005)Boeing 737 800
  • Pegasus Airlines (PC 657)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:50 BGW
    18:55 DUS
    11Hrs, 05m 1 Stop (SAW)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:50 - DUS 18:55 11h 05m 1 Stop (SAW) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:50
    SAWIstanbul Sabiha 17:30
  • SAWIstanbul Sabiha 12:55
    DUSDuesseldorf International Airport 18:55
  • 11h 05m (4h 35m)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 4h 35m
  • Pegasus Airlines (PC 657)Airbus
    Pegasus Airlines (PC 1005)Airbus
  • Pegasus Airlines (PC 657)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:55 BGW
    18:55 DUS
    11Hrs, 00m 1 Stop (SAW)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:55 - DUS 18:55 11h 1 Stop (SAW) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:55
    SAWIstanbul Sabiha 17:30
  • SAWIstanbul Sabiha 13:00
    DUSDuesseldorf International Airport 18:55
  • 11h (4h 30m)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 4h 30m
  • Pegasus Airlines (PC 657)Airbus
    Pegasus Airlines (PC 1005)Airbus
  • Pegasus Airlines (PC 657)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 BGW
    18:55 DUS
    11Hrs, 00m 1 Stop (SAW)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:55 - DUS 18:55 11h 1 Stop (SAW) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 09:55
    SAWIstanbul Sabiha 17:30
  • SAWIstanbul Sabiha 13:00
    DUSDuesseldorf International Airport 18:55
  • 11h (4h 30m)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 4h 30m
  • Pegasus Airlines (PC 657)Airbus
    Pegasus Airlines (PC 1005)Boeing 737 800
  • Pegasus Airlines (PC 657)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 BGW
    22:25 DUS
    8Hrs, 35m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50 - DUS 22:25 8h 35m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50
    ISTIstanbul Airport 20:55
  • ISTIstanbul Airport 19:10
    DUSDuesseldorf International Airport 22:25
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 803)Airbus A321 Neo
    Turkish Airlines (TK 1529)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 803)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:50 BGW
    22:25 DUS
    8Hrs, 35m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50 - DUS 22:25 8h 35m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50
    ISTIstanbul Airport 20:55
  • ISTIstanbul Airport 19:10
    DUSDuesseldorf International Airport 22:25
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 803)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 1529)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 803)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 BGW
    22:25 DUS
    8Hrs, 35m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50 - DUS 22:25 8h 35m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50
    ISTIstanbul Airport 20:55
  • ISTIstanbul Airport 19:10
    DUSDuesseldorf International Airport 22:25
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 803)Boeing 737
    Turkish Airlines (TK 1529)Boeing 737
  • Turkish Airlines (TK 803)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 BGW
    22:25 DUS
    8Hrs, 35m 1 Stop (IST)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50 - DUS 22:25 8h 35m 1 Stop (IST) Istanbul
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 15:50
    ISTIstanbul Airport 20:55
  • ISTIstanbul Airport 19:10
    DUSDuesseldorf International Airport 22:25
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 803)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 1529)Boeing 737 800
  • Turkish Airlines (TK 803)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 21:55 BGW
    07:10 DUS
    11Hrs, 15m 1 Stop (DOH)
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 21:55 - DUS 07:10 11h 15m 1 Stop (DOH) Doha
  • BGWSân bay Quốc tế Baghdad 21:55
    DOHHamad International Airport 02:25
  • DOHHamad International Airport 00:05
    DUSDuesseldorf International Airport 07:10
  • 11h 15m (2h 20m)
  • 1 Stop DOH · Doha 2h 20m
  • Qatar Airways (QR 443)Airbus
    Qatar Airways (QR 87)Boeing 787 8
  • Qatar Airways (QR 443)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Baghdad đến Dusseldorf?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Baghdad tới Dusseldorf là Pegasus Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Baghdad đến Dusseldorf là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Baghdad tới Dusseldorf là 3620km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 04:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego