Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:25 XMN
    11:35 CSX
    14Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 19:25 - CSX 11:35 14h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 19:25
    BAVBao Đầu 09:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:50
    CSXTrường Sa 11:35
  • 14h 50m (6h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 6h 20m
  • Xiamen Airlines (MF 823)Boeing 737 800
    China Express Airlines (G5 4493)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Xiamen Airlines (MF 823)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 BAV
    23:00 KUL
    13Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • BAVBao Đầu 09:50 - KUL 23:00 13h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • BAVBao Đầu 09:50
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 11:30
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 13h 10m (4h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 50m
  • Air China (CA 1122)Comac ARJ21-700
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1122)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 BAV
    23:00 KUL
    13Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • BAVBao Đầu 09:50 - KUL 23:00 13h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • BAVBao Đầu 09:50
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 11:25
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 13h 10m (4h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 55m
  • Air China (CA 1122)Comac ARJ21-700
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1122)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 BAV
    00:55 KUL
    12Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • BAVBao Đầu 12:40 - KUL 00:55 12h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BAVBao Đầu 12:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 12h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
  • Shanghai Airlines (FM 9134)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 9134)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:40 BAV
    00:55 KUL
    12Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • BAVBao Đầu 12:40 - KUL 00:55 12h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BAVBao Đầu 12:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 12h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 40m
  • Shanghai Airlines (FM 9134)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 9134)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Bao Đầu đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bao Đầu tới Kuala Lumpur là 4251km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 09:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego