Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Athens đến Tbilisi City là Pegasus Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Athens đến Tbilisi City là tháng 12.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Athens đến Tbilisi City là thứ bảy.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:55 ATH17:40 TBS2Hrs, 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 12:55 - TBS 17:40 2h 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 12:55
-
TBSTbilisi Airport 17:40
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Aegean Airlines (A3 896)Airbus -
Aegean Airlines (A3 896) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
19:30 ATH00:15 TBS2Hrs, 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 19:30 - TBS 00:15 2h 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 19:30
-
TBSTbilisi Airport 00:15
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Sky Express (GQ 784)Airbus A320 Neo -
Sky Express (GQ 784) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus A320 Neo
-
23:00 ATH03:45 TBS2Hrs, 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 23:00 - TBS 03:45 2h 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 23:00
-
TBSTbilisi Airport 03:45
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Sky Express (GQ 784)Airbus A320 Neo -
Sky Express (GQ 784) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus A320 Neo
-
23:50 ATH04:35 TBS2Hrs, 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 23:50 - TBS 04:35 2h 45m Trực tiếp
-
ATHQuốc tế Athens 23:50
-
TBSTbilisi Airport 04:35
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Aegean Airlines (A3 896)Airbus A320 Neo -
Aegean Airlines (A3 896) -
- -
- T
- W
- T
- -
- -
- S
- Airbus A320 Neo
-
08:05 ATH17:05 TBS7Hrs, 00m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 08:05 - TBS 17:05 7h 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 08:05ISTIstanbul Airport 13:40
-
ISTIstanbul Airport 10:35TBSTbilisi Airport 17:05
- 7h (3h 05m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 05m
-
Aegean Airlines (A3 990)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 382)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Aegean Airlines (A3 990) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
08:05 ATH16:55 TBS6Hrs, 50m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 08:05 - TBS 16:55 6h 50m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 08:05ISTIstanbul Airport 13:30
-
ISTIstanbul Airport 10:35TBSTbilisi Airport 16:55
- 6h 50m (2h 55m)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h 55m
-
Aegean Airlines (A3 990)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 382)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Aegean Airlines (A3 990) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
08:05 ATH16:55 TBS6Hrs, 50m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 08:05 - TBS 16:55 6h 50m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 08:05ISTIstanbul Airport 13:30
-
ISTIstanbul Airport 10:35TBSTbilisi Airport 16:55
- 6h 50m (2h 55m)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h 55m
-
Aegean Airlines (A3 990)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 382)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Aegean Airlines (A3 990) -
- M
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
09:30 ATH17:55 TBS6Hrs, 25m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 09:30 - TBS 17:55 6h 25m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 09:30SAWIstanbul Sabiha 14:40
-
SAWIstanbul Sabiha 12:00TBSTbilisi Airport 17:55
- 6h 25m (2h 40m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 2h 40m
-
Pegasus Airlines (PC 1192)Airbus Pegasus Airlines (PC 316)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1192) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:30 ATH17:15 TBS5Hrs, 45m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 09:30 - TBS 17:15 5h 45m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 09:30SAWIstanbul Sabiha 14:00
-
SAWIstanbul Sabiha 12:00TBSTbilisi Airport 17:15
- 5h 45m (2h)
- 1 Stop SAW · Istanbul 2h
-
Pegasus Airlines (PC 1192)Airbus Pegasus Airlines (PC 316)Boeing 737 800 -
Pegasus Airlines (PC 1192) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
09:30 ATH17:10 TBS5Hrs, 40m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 09:30 - TBS 17:10 5h 40m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 09:30SAWIstanbul Sabiha 13:55
-
SAWIstanbul Sabiha 12:00TBSTbilisi Airport 17:10
- 5h 40m (1h 55m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 1h 55m
-
Pegasus Airlines (PC 1192)Airbus Pegasus Airlines (PC 316)Boeing 737 800 -
Pegasus Airlines (PC 1192) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:00 ATH17:05 TBS5Hrs, 05m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 10:00 - TBS 17:05 5h 05m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 10:00ISTIstanbul Airport 13:40
-
ISTIstanbul Airport 12:40TBSTbilisi Airport 17:05
- 5h 05m (1h)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h
-
Turkish Airlines (TK 1844)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 382)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Turkish Airlines (TK 1844) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:00 ATH17:05 TBS5Hrs, 05m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 10:00 - TBS 17:05 5h 05m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 10:00ISTIstanbul Airport 13:40
-
ISTIstanbul Airport 12:40TBSTbilisi Airport 17:05
- 5h 05m (1h)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h
-
Turkish Airlines (TK 1844)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 382)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Turkish Airlines (TK 1844) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:20 ATH00:50 TBS7Hrs, 30m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 15:20 - TBS 00:50 7h 30m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 15:20SAWIstanbul Sabiha 21:35
-
SAWIstanbul Sabiha 17:50TBSTbilisi Airport 00:50
- 7h 30m (3h 45m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 3h 45m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 318)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:00 ATH01:05 TBS5Hrs, 05m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:00 - TBS 01:05 5h 05m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:00SAWIstanbul Sabiha 21:50
-
SAWIstanbul Sabiha 20:30TBSTbilisi Airport 01:05
- 5h 05m (1h 20m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 1h 20m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 318)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:00 ATH02:30 TBS6Hrs, 30m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:00 - TBS 02:30 6h 30m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:00SAWIstanbul Sabiha 23:15
-
SAWIstanbul Sabiha 20:30TBSTbilisi Airport 02:30
- 6h 30m (2h 45m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 2h 45m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 314)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:00 ATH03:10 TBS7Hrs, 10m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:00 - TBS 03:10 7h 10m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:00SAWIstanbul Sabiha 23:55
-
SAWIstanbul Sabiha 20:30TBSTbilisi Airport 03:10
- 7h 10m (3h 25m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 3h 25m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 314)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:00 ATH01:00 TBS5Hrs, 00m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:00 - TBS 01:00 5h 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:00SAWIstanbul Sabiha 21:45
-
SAWIstanbul Sabiha 20:30TBSTbilisi Airport 01:00
- 5h (1h 15m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 1h 15m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 7272)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:00 ATH03:10 TBS7Hrs, 10m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:00 - TBS 03:10 7h 10m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:00SAWIstanbul Sabiha 23:55
-
SAWIstanbul Sabiha 20:30TBSTbilisi Airport 03:10
- 7h 10m (3h 25m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 3h 25m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Boeing 737 800 Pegasus Airlines (PC 314)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:05 ATH03:10 TBS7Hrs, 05m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 18:05 - TBS 03:10 7h 05m 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:05SAWIstanbul Sabiha 23:55
-
SAWIstanbul Sabiha 20:35TBSTbilisi Airport 03:10
- 7h 05m (3h 20m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 3h 20m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Boeing 737 800 Pegasus Airlines (PC 314)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
18:30 ATH04:10 TBS7Hrs, 40m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:10 7h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 00:55
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:10
- 7h 40m (3h 55m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 55m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus Turkish Airlines (TK 386)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- -
-
18:30 ATH04:10 TBS7Hrs, 40m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:10 7h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 00:55
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:10
- 7h 40m (3h 55m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 55m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 386)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:30 ATH04:10 TBS7Hrs, 40m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:10 7h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 00:55
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:10
- 7h 40m (3h 55m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 55m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus A320 Neo Turkish Airlines (TK 386)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:30 ATH04:50 TBS8Hrs, 20m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:50 8h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:50
- 8h 20m (4h 30m)
- 1 Stop IST · Istanbul 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
18:30 ATH04:50 TBS8Hrs, 20m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:50 8h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:50
- 8h 20m (4h 30m)
- 1 Stop IST · Istanbul 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus Turkish Airlines (TK 376)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
18:30 ATH04:50 TBS8Hrs, 20m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:50 8h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:50
- 8h 20m (4h 30m)
- 1 Stop IST · Istanbul 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus A321 Neo Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:30 ATH04:50 TBS8Hrs, 20m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 18:30 - TBS 04:50 8h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 18:30ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 21:00TBSTbilisi Airport 04:50
- 8h 20m (4h 30m)
- 1 Stop IST · Istanbul 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 994)Airbus A320 Neo Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 994) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:10 ATH03:10 TBS6Hrs, 00m 1 Stop (SAW)
-
ATHQuốc tế Athens 19:10 - TBS 03:10 6h 1 Stop (SAW) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 19:10SAWIstanbul Sabiha 23:55
-
SAWIstanbul Sabiha 21:40TBSTbilisi Airport 03:10
- 6h (2h 15m)
- 1 Stop SAW · Istanbul 2h 15m
-
Pegasus Airlines (PC 1194)Airbus Pegasus Airlines (PC 314)Airbus -
Pegasus Airlines (PC 1194) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
19:40 ATH05:35 TBS7Hrs, 55m 1 Stop (WAW)
-
ATHQuốc tế Athens 19:40 - TBS 05:35 7h 55m 1 Stop (WAW) Warsaw
-
ATHQuốc tế Athens 19:40WAWWarsaw Airport 22:55
-
WAWWarsaw Airport 21:15TBSTbilisi Airport 05:35
- 7h 55m (1h 40m)
- 1 Stop WAW · Warsaw 1h 40m
-
LOT Polish Airlines (LO 604)Embraer 195 LOT Polish Airlines (LO 725)Boeing 737 Max 8 Passenger -
LOT Polish Airlines (LO 604) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
19:40 ATH05:35 TBS7Hrs, 55m 1 Stop (WAW)
-
ATHQuốc tế Athens 19:40 - TBS 05:35 7h 55m 1 Stop (WAW) Warsaw
-
ATHQuốc tế Athens 19:40WAWWarsaw Airport 22:55
-
WAWWarsaw Airport 21:15TBSTbilisi Airport 05:35
- 7h 55m (1h 40m)
- 1 Stop WAW · Warsaw 1h 40m
-
LOT Polish Airlines (LO 604)Boeing 737 Max 8 Passenger LOT Polish Airlines (LO 725)Boeing 737 Max 8 Passenger -
LOT Polish Airlines (LO 604) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:35 ATH04:50 TBS5Hrs, 15m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 21:35 - TBS 04:50 5h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 21:35ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 00:20TBSTbilisi Airport 04:50
- 5h 15m (1h 10m)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h 10m
-
Turkish Airlines (TK 1846)Airbus A359 Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 1846) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
21:35 ATH04:50 TBS5Hrs, 15m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 21:35 - TBS 04:50 5h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 21:35ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 00:20TBSTbilisi Airport 04:50
- 5h 15m (1h 10m)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h 10m
-
Turkish Airlines (TK 1846)Airbus Industrie A321 Sharklets Turkish Airlines (TK 376)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Turkish Airlines (TK 1846) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
21:35 ATH04:50 TBS5Hrs, 15m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 21:35 - TBS 04:50 5h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 21:35ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 00:20TBSTbilisi Airport 04:50
- 5h 15m (1h 10m)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h 10m
-
Turkish Airlines (TK 1846)Airbus Industrie A321 Sharklets Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 1846) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
21:35 ATH05:55 TBS6Hrs, 20m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 21:35 - TBS 05:55 6h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 21:35ISTIstanbul Airport 02:35
-
ISTIstanbul Airport 00:20TBSTbilisi Airport 05:55
- 6h 20m (2h 15m)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h 15m
-
Turkish Airlines (TK 1846)Airbus A359 Turkish Airlines (TK 376)Airbus Industrie 330 300 -
Turkish Airlines (TK 1846) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:35 ATH04:50 TBS5Hrs, 15m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 21:35 - TBS 04:50 5h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 21:35ISTIstanbul Airport 01:30
-
ISTIstanbul Airport 00:20TBSTbilisi Airport 04:50
- 5h 15m (1h 10m)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h 10m
-
Turkish Airlines (TK 1846)Airbus Turkish Airlines (TK 376)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 1846) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- -
-
00:40 ATH11:05 TBS8Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
ATHQuốc tế Athens 00:40 - TBS 11:05 8h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
ATHQuốc tế Athens 00:40ISTIstanbul Airport 07:45
-
ISTIstanbul Airport 03:10TBSTbilisi Airport 11:05
- 8h 25m (4h 35m)
- 1 Stop IST · Istanbul 4h 35m
-
Aegean Airlines (A3 998)Airbus A320 Neo Turkish Airlines (TK 378)Airbus A321 Neo -
Aegean Airlines (A3 998) -
- M
- -
- -
- T
- F
- -
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Athens đến Tbilisi City là 2 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Athens tới Tbilisi City là 1843km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Athens đến Tbilisi City. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Athens
Quốc tế Athens ATH
Tất cả sân bay tại Tbilisi City
Tbilisi Airport TBS