Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:10 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:10 - LIN 10:05 11h 25m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:10
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:20
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 55m
  • Saudia (SV 208)Airbus
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 208)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:15 - LIN 10:05 11h 30m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:15
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:25
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 30m (4h)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 4h
  • ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • ITA Airways (AZ 838)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 15:15 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:15 - LIN 10:05 11h 30m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:15
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:25
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 30m (4h)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 4h
  • ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • ITA Airways (AZ 838)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:15 - LIN 10:05 11h 30m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:15
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:25
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 30m (4h)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 4h
  • ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • ITA Airways (AZ 838)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:15 - LIN 10:05 11h 30m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:15
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:25
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 30m (4h)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 4h
  • ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • ITA Airways (AZ 838)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:15 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:15 - LIN 10:05 11h 30m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:15
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:25
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 30m (4h)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 4h
  • ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • ITA Airways (AZ 838)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:10 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:10 - LIN 10:05 11h 25m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:10
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:20
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 55m
  • Saudia (SV 208)Airbus
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:10 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:10 - LIN 10:05 11h 25m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:10
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:20
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 55m
  • Saudia (SV 208)Airbus
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 208)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:10 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:10 - LIN 10:05 11h 25m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:10
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:20
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 55m
  • Saudia (SV 208)Airbus
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:10 FCO
    10:05 LIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (RUH)
  • FCORome Fiumicino 15:10 - LIN 10:05 11h 25m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FCORome Fiumicino 15:10
    AHOAlghero Airport 08:55
  • RUHKing Khalid International Airport 22:20
    LINMilan Linate 10:05
  • 11h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 55m
  • Saudia (SV 208)Airbus
    ITA Airways (AZ 1605)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 208)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:00 JED
    12:30 FCO
    13Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 01:00 - FCO 12:30 13h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 01:00
    AHOAlghero Airport 11:30
  • RUHKing Khalid International Airport 02:45
    FCORome Fiumicino 12:30
  • 13h 15m (5h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 5h 55m
  • Saudia (SV 1056)Airbus
    ITA Airways (AZ 1578)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 1056)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:30 AHO
    22:20 RUH
    8Hrs, 50m 1 Stop (FCO)
  • AHOAlghero Airport 11:30 - RUH 22:20 8h 50m 1 Stop (FCO) Rome
  • AHOAlghero Airport 11:30
    FCORome Fiumicino 15:10
  • FCORome Fiumicino 12:30
    RUHKing Khalid International Airport 22:20
  • 8h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop FCO · Rome 2h 40m
  • ITA Airways (AZ 1578)Airbus Industrie A321
    Saudia (SV 208)Airbus
  • ITA Airways (AZ 1578)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 01:00 JED
    12:30 FCO
    13Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 01:00 - FCO 12:30 13h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 01:00
    AHOAlghero Airport 11:30
  • RUHKing Khalid International Airport 02:45
    FCORome Fiumicino 12:30
  • 13h 15m (6h 10m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 6h 10m
  • Saudia (SV 1056)Airbus
    ITA Airways (AZ 1578)Airbus Industrie A321
  • Saudia (SV 1056)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:30 AHO
    22:25 RUH
    8Hrs, 55m 1 Stop (FCO)
  • AHOAlghero Airport 11:30 - RUH 22:25 8h 55m 1 Stop (FCO) Rome
  • AHOAlghero Airport 11:30
    FCORome Fiumicino 15:15
  • FCORome Fiumicino 12:30
    RUHKing Khalid International Airport 22:25
  • 8h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop FCO · Rome 2h 45m
  • ITA Airways (AZ 1578)Airbus Industrie A321
    ITA Airways (AZ 838)Airbus A321 Neo
  • ITA Airways (AZ 1578)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Alghero đến Thủ Đô Riyadh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Alghero tới Thủ Đô Riyadh là 3959km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 15:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego