Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Brisbane là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Jetstar Airways Jetstar Airways
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Fiji Airways Fiji Airways
  • VietJet Air VietJet Air
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Qantas Qantas
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Brisbane là tháng 3.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Brisbane là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:00 NRT
    06:10 BNE
    9Hrs, 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00 - BNE 06:10 9h 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00
  • BNEBrisbane Airport 06:10
  • 9h 10m
  • Trực tiếp
  • Qantas (QF 62)Airbus Industrie 330 300
  • Qantas (QF 62)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 20:00 NRT
    06:10 BNE
    9Hrs, 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00 - BNE 06:10 9h 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00
  • BNEBrisbane Airport 06:10
  • 9h 10m
  • Trực tiếp
  • Qantas (QF 62)Airbus Industrie A330 200
  • Qantas (QF 62)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 20:55 NRT
    06:45 BNE
    8Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:55 - BNE 06:45 8h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:55
  • BNEBrisbane Airport 06:45
  • 8h 50m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Airways (JQ 10)Boeing 787 8
  • Jetstar Airways (JQ 10)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 14:00 NRT
    06:15 BNE
    15Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 14:00 - BNE 06:15 15h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
    BNEBrisbane Airport 06:15
  • 15h 15m (3h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h
  • Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10
    Korean Air (KE 407)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 704)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 14:30 NRT
    07:10 BNE
    15Hrs, 40m 1 Stop (AKL)
  • NRTTokyo Narita 14:30 - BNE 07:10 15h 40m 1 Stop (AKL) Auckland
  • NRTTokyo Narita 14:30
    AKLAuckland International Airport 06:25
  • AKLAuckland International Airport 05:05
    BNEBrisbane Airport 07:10
  • 15h 40m (1h 20m)
  • 1 Stop AKL · Auckland 1h 20m
  • Air New Zealand (NZ 94)Boeing 777
    Air New Zealand (NZ 141)Airbus A321 Neo
  • Air New Zealand (NZ 94)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:25 NRT
    09:00 BNE
    16Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 15:25 - BNE 09:00 16h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 15:25
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
    BNEBrisbane Airport 09:00
  • 16h 35m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 715)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:25 NRT
    09:00 BNE
    16Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 15:25 - BNE 09:00 16h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 15:25
    PVGShanghai Pu Dong 20:50
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
    BNEBrisbane Airport 09:00
  • 16h 35m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 715)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:00 NRT
    09:00 BNE
    16Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 16:00 - BNE 09:00 16h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 16:00
    PVGShanghai Pu Dong 20:50
  • PVGShanghai Pu Dong 18:50
    BNEBrisbane Airport 09:00
  • 16h (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 715)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 NRT
    09:00 BNE
    15Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 16:30 - BNE 09:00 15h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 19:20
    BNEBrisbane Airport 09:00
  • 15h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 715)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:45 NRT
    09:55 BNE
    16Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • NRTTokyo Narita 16:45 - BNE 09:55 16h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NRTTokyo Narita 16:45
    HKGHồng Kông 23:20
  • HKGHồng Kông 21:10
    BNEBrisbane Airport 09:55
  • 16h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 10m
  • Cathay Pacific (CX 521)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 153)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 521)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:00 NRT
    09:55 BNE
    14Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • NRTTokyo Narita 18:00 - BNE 09:55 14h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NRTTokyo Narita 18:00
    HKGHồng Kông 23:20
  • HKGHồng Kông 22:20
    BNEBrisbane Airport 09:55
  • 14h 55m (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 505)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 153)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 505)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:05 NRT
    09:55 BNE
    14Hrs, 50m 1 Stop (MNL)
  • NRTTokyo Narita 18:05 - BNE 09:55 14h 50m 1 Stop (MNL) Manila
  • NRTTokyo Narita 18:05
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 00:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:05
    BNEBrisbane Airport 09:55
  • 14h 50m (2h)
  • 1 Stop MNL · Manila 2h
  • All Nippon Airways (NH 819)Boeing 787 9
    Philippine Airlines (PR 221)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 819)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:05 NRT
    10:45 BNE
    15Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 18:05 - BNE 10:45 15h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 18:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:10
    BNEBrisbane Airport 10:45
  • 15h 40m (2h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 45m
  • Japan Airlines (JL 809)Boeing 787 8
    China Airlines (CI 53)Airbus A359
  • Japan Airlines (JL 809)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 19:20 NRT
    12:00 BNE
    15Hrs, 40m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 12:00 15h 40m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 10:45
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 12:00
  • 15h 40m (3h)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 3h
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 612)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 80)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:20 NRT
    10:35 BNE
    14Hrs, 15m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 10:35 14h 15m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 09:20
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 10:35
  • 14h 15m (1h 35m)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 1h 35m
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 610)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 80)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 19:20 NRT
    10:35 BNE
    14Hrs, 15m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 10:35 14h 15m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 09:20
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 10:35
  • 14h 15m (1h 35m)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 1h 35m
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 610)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 80)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:20 NRT
    12:00 BNE
    15Hrs, 40m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 12:00 15h 40m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 10:45
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 12:00
  • 15h 40m (3h)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 3h
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 1254)Airbus A220 300
  • Qantas (QF 80)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:20 NRT
    12:00 BNE
    15Hrs, 40m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 12:00 15h 40m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 10:45
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 12:00
  • 15h 40m (3h)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 3h
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 612)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 80)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:20 NRT
    12:35 BNE
    16Hrs, 15m 1 Stop (MEL)
  • NRTTokyo Narita 19:20 - BNE 12:35 16h 15m 1 Stop (MEL) Melbourne
  • NRTTokyo Narita 19:20
    MELMelbourne Airport 11:20
  • MELMelbourne Airport 07:45
    BNEBrisbane Airport 12:35
  • 16h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop MEL · Melbourne 3h 35m
  • Qantas (QF 80)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 618)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 80)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:40 NRT
    10:45 BNE
    14Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 19:40 - BNE 10:45 14h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 19:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:45
    BNEBrisbane Airport 10:45
  • 14h 05m (1h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 10m
  • China Airlines (CI 109)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 53)Airbus A359
  • China Airlines (CI 109)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:40 NRT
    10:45 BNE
    14Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 19:40 - BNE 10:45 14h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 19:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:45
    BNEBrisbane Airport 10:45
  • 14h 05m (1h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 10m
  • China Airlines (CI 109)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 53)Airbus A359
  • China Airlines (CI 109)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 20:10 NRT
    11:10 BNE
    14Hrs, 00m 1 Stop (CNS)
  • NRTTokyo Narita 20:10 - BNE 11:10 14h 1 Stop (CNS) Cairns
  • NRTTokyo Narita 20:10
    CNSCairns Airport 09:00
  • CNSCairns Airport 04:35
    BNEBrisbane Airport 11:10
  • 14h (4h 25m)
  • 1 Stop CNS · Cairns 4h 25m
  • Jetstar Airways (JQ 26)Boeing 787 8
    Jetstar Airways (JQ 931)Airbus
  • Jetstar Airways (JQ 26)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:10 NRT
    11:40 BNE
    14Hrs, 30m 1 Stop (CNS)
  • NRTTokyo Narita 20:10 - BNE 11:40 14h 30m 1 Stop (CNS) Cairns
  • NRTTokyo Narita 20:10
    CNSCairns Airport 09:30
  • CNSCairns Airport 04:35
    BNEBrisbane Airport 11:40
  • 14h 30m (4h 55m)
  • 1 Stop CNS · Cairns 4h 55m
  • Jetstar Airways (JQ 26)Boeing 787 8
    Jetstar Airways (JQ 931)Airbus
  • Jetstar Airways (JQ 26)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:55 HND
    14:00 BNE
    15Hrs, 05m 1 Stop (CNS)
  • HNDTokyo Haneda 21:55 - BNE 14:00 15h 05m 1 Stop (CNS) Cairns
  • HNDTokyo Haneda 21:55
    CNSCairns Airport 11:40
  • CNSCairns Airport 06:40
    BNEBrisbane Airport 14:00
  • 15h 05m (5h)
  • 1 Stop CNS · Cairns 5h
  • virgin australia (VA 78)Boeing 737 Max 8 Passenger
    virgin australia (VA 780)Boeing 737 800
  • virgin australia (VA 78)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:55 HND
    11:35 BNE
    12Hrs, 40m 1 Stop (CNS)
  • HNDTokyo Haneda 21:55 - BNE 11:35 12h 40m 1 Stop (CNS) Cairns
  • HNDTokyo Haneda 21:55
    CNSCairns Airport 09:15
  • CNSCairns Airport 06:40
    BNEBrisbane Airport 11:35
  • 12h 40m (2h 35m)
  • 1 Stop CNS · Cairns 2h 35m
  • virgin australia (VA 78)Boeing 737 Max 8 Passenger
    virgin australia (VA 776)Boeing 737 800
  • virgin australia (VA 78)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 21:55 HND
    11:35 BNE
    12Hrs, 40m 1 Stop (CNS)
  • HNDTokyo Haneda 21:55 - BNE 11:35 12h 40m 1 Stop (CNS) Cairns
  • HNDTokyo Haneda 21:55
    CNSCairns Airport 09:15
  • CNSCairns Airport 06:40
    BNEBrisbane Airport 11:35
  • 12h 40m (2h 35m)
  • 1 Stop CNS · Cairns 2h 35m
  • virgin australia (VA 78)Boeing 737 Max 8 Passenger
    virgin australia (VA 776)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • virgin australia (VA 78)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 22:00 HND
    14:35 BNE
    15Hrs, 35m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:00 - BNE 14:35 15h 35m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:00
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 14:05
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 09:55
    BNEBrisbane Airport 14:35
  • 15h 35m (4h 10m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 4h 10m
  • Qantas (QF 60)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 526)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 60)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:00 HND
    13:35 BNE
    14Hrs, 35m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:00 - BNE 13:35 14h 35m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:00
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 13:05
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 09:55
    BNEBrisbane Airport 13:35
  • 14h 35m (3h 10m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 3h 10m
  • Qantas (QF 60)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 524)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 60)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 22:00 HND
    12:45 BNE
    13Hrs, 45m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:00 - BNE 12:45 13h 45m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:00
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 12:15
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 09:55
    BNEBrisbane Airport 12:45
  • 13h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 2h 20m
  • Qantas (QF 60)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 520)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 60)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:45 HND
    15:30 BNE
    15Hrs, 45m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:45 - BNE 15:30 15h 45m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:45
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 15:00
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 10:30
    BNEBrisbane Airport 15:30
  • 15h 45m (4h 30m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 4h 30m
  • All Nippon Airways (NH 879)Boeing 787 9
    virgin australia (VA 951)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 879)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:45 HND
    15:30 BNE
    15Hrs, 45m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:45 - BNE 15:30 15h 45m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:45
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 15:00
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 10:30
    BNEBrisbane Airport 15:30
  • 15h 45m (4h 30m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 4h 30m
  • All Nippon Airways (NH 879)Boeing 787 9
    virgin australia (VA 951)Boeing 737 700
  • All Nippon Airways (NH 879)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 22:45 HND
    13:30 BNE
    13Hrs, 45m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 22:45 - BNE 13:30 13h 45m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 22:45
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 13:00
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 10:30
    BNEBrisbane Airport 13:30
  • 13h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 2h 30m
  • All Nippon Airways (NH 879)Boeing 787 9
    virgin australia (VA 943)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 879)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:55 HND
    22:05 BNE
    14Hrs, 10m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 06:55 - BNE 22:05 14h 10m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 06:55
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 21:35
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 18:50
    BNEBrisbane Airport 22:05
  • 14h 10m (2h 45m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 2h 45m
  • Qantas (QF 26)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 556)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 26)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:55 HND
    20:35 BNE
    12Hrs, 40m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 06:55 - BNE 20:35 12h 40m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 06:55
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 20:05
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 18:50
    BNEBrisbane Airport 20:35
  • 12h 40m (1h 15m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 1h 15m
  • Qantas (QF 26)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 552)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 26)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 HND
    22:05 BNE
    12Hrs, 50m 1 Stop (SYD)
  • HNDTokyo Haneda 08:15 - BNE 22:05 12h 50m 1 Stop (SYD) Sydney
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 21:35
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 20:10
    BNEBrisbane Airport 22:05
  • 12h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop SYD · Sydney 1h 25m
  • Qantas (QF 26)Airbus Industrie 330 300
    Qantas (QF 556)Boeing 737 800
  • Qantas (QF 26)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tokyo đến Brisbane là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Brisbane là 8 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tokyo đến Brisbane là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tokyo tới Brisbane là 7161km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Brisbane

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Brisbane. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego