Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Shandong Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Seoul đến Thượng Hải là Shandong Airlines.

  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Spring Airlines Spring Airlines
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Tianjin Airlines Tianjin Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Seoul đến Thượng Hải là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Seoul đến Thượng Hải là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:05 ICN
    10:05 PVG
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05 - PVG 10:05 2h Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
  • PVGShanghai Pu Dong 10:05
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 361)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 361)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 09:05 ICN
    10:05 PVG
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05 - PVG 10:05 2h Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
  • PVGShanghai Pu Dong 10:05
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 361)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 361)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 200 Lr
  • 10:50 ICN
    11:55 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:50 - PVG 11:55 2h 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:50
  • PVGShanghai Pu Dong 11:55
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 363)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 363)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 200 Lr
  • 11:10 ICN
    12:35 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10 - PVG 12:35 2h 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 897)Boeing 777 200
  • Korean Air (KE 897)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 777 200
  • 11:10 ICN
    12:35 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10 - PVG 12:35 2h 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 897)Boeing 777 300
  • Korean Air (KE 897)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 777 300
  • 11:10 ICN
    12:35 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10 - PVG 12:35 2h 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:10
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 897)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 897)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 12:00 GMP
    12:55 SHA
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 12:00 - SHA 12:55 1h 55m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 12:00
  • SHAThượng Hải 12:55
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 512)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 512)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 12:15 ICN
    13:35 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:15 - PVG 13:35 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:35
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 314)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 314)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 12:55 ICN
    13:55 PVG
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:55 - PVG 13:55 2h Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:55
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5042)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5042)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 14:15 ICN
    15:10 PVG
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15 - PVG 15:10 1h 55m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 365)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 365)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:15 ICN
    15:10 PVG
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15 - PVG 15:10 1h 55m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 365)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 365)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 14:30 ICN
    16:00 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:30 - PVG 16:00 2h 30m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:30
  • PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5062)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5062)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:00 GMP
    17:15 SHA
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 16:00 - SHA 17:15 2h 15m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 16:00
  • SHAThượng Hải 17:15
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 3615)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 3615)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:05 GMP
    17:10 SHA
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 16:05 - SHA 17:10 2h 05m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 16:05
  • SHAThượng Hải 17:10
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 2209)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 2209)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 16:20 ICN
    18:00 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20 - PVG 18:00 2h 40m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5034)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5034)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:35 ICN
    17:55 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:35 - PVG 17:55 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:35
  • PVGShanghai Pu Dong 17:55
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5012)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5012)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:40 ICN
    19:00 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40 - PVG 19:00 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
  • PVGShanghai Pu Dong 19:00
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8560)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8560)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:40 ICN
    18:55 PVG
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40 - PVG 18:55 2h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
  • PVGShanghai Pu Dong 18:55
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8560)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8560)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:25 ICN
    19:50 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25 - PVG 19:50 2h 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
  • PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 828)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 828)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 19:05 ICN
    20:25 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05 - PVG 20:25 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
  • PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 895)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 20:00 ICN
    21:05 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00 - PVG 21:05 2h 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 367)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 367)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 20:00 ICN
    21:05 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00 - PVG 21:05 2h 05m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 367)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 367)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:50 GMP
    21:55 SHA
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 20:50 - SHA 21:55 2h 05m Trực tiếp
  • GMPSeoul Gimpo 20:50
  • SHAThượng Hải 21:55
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 824)Boeing 787 9
  • Shanghai Airlines (FM 824)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 21:05 ICN
    22:25 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:05 - PVG 22:25 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 22:25
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 370)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 370)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 00:30 ICN
    01:40 PVG
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:30 - PVG 01:40 2h 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:30
  • PVGShanghai Pu Dong 01:40
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • EastarJet (ZE 871)Boeing 737 800
  • EastarJet (ZE 871)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 08:25 ICN
    09:45 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:25 - PVG 09:45 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:25
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 893)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 893)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:25 ICN
    09:45 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:25 - PVG 09:45 2h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:25
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 893)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 893)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 08:55 ICN
    10:10 PVG
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:55 - PVG 10:10 2h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:55
  • PVGShanghai Pu Dong 10:10
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5052)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5052)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Seoul đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Thượng Hải là 1 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Seoul đến Thượng Hải?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Seoul tới Thượng Hải là Korean Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Seoul đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Seoul tới Thượng Hải là 866km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Seoul đến Thượng Hải

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Seoul đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego