Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Liễu Châu đến Bắc Kinh là Air China.
Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Liễu Châu đến Bắc Kinh là tháng 10.
-
Thg 10 2024
-
Thg 11 2024
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Liễu Châu đến Bắc Kinh là thứ tư.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:50 LZH15:55 PEK3Hrs, 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 12:50 - PEK 15:55 3h 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 12:50
-
PEKBeijing Capital 15:55
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1952)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1952) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- -
- Boeing 737 800
-
12:50 LZH16:00 PEK3Hrs, 10m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 12:50 - PEK 16:00 3h 10m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 12:50
-
PEKBeijing Capital 16:00
- 3h 10m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1952)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1952) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
- Boeing 737 800
-
19:05 LZH22:10 PEK3Hrs, 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 19:05 - PEK 22:10 3h 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 19:05
-
PEKBeijing Capital 22:10
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1918)Boeing 737 700 -
Air China (CA 1918) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 700
-
19:05 LZH22:10 PEK3Hrs, 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 19:05 - PEK 22:10 3h 05m Trực tiếp
-
LZHLiễu Châu 19:05
-
PEKBeijing Capital 22:10
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1918)Airbus -
Air China (CA 1918) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
10:20 LZH18:00 PEK7Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
LZHLiễu Châu 10:20 - PEK 18:00 7h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LZHLiễu Châu 10:20PVGShanghai Pu Dong 15:30
-
PVGShanghai Pu Dong 13:00PEKBeijing Capital 18:00
- 7h 40m (2h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 5204)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5161)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5204) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:20 LZH18:00 PEK7Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
LZHLiễu Châu 10:20 - PEK 18:00 7h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LZHLiễu Châu 10:20PVGShanghai Pu Dong 15:30
-
PVGShanghai Pu Dong 12:45PEKBeijing Capital 18:00
- 7h 40m (2h 45m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
-
China Eastern Airlines (MU 5204)Airbus China Eastern Airlines (MU 5161)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 5204) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:25 LZH17:50 PKX7Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
-
LZHLiễu Châu 10:25 - PKX 17:50 7h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
LZHLiễu Châu 10:25XMNHạ Môn 15:00
-
XMNHạ Môn 12:05PKXBeijing Daxing International Airport 17:50
- 7h 25m (2h 55m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 55m
-
Xiamen Airlines (MF 8638)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8105)Airbus A321 Neo -
Xiamen Airlines (MF 8638) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:25 LZH17:50 PKX7Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
-
LZHLiễu Châu 10:25 - PKX 17:50 7h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
LZHLiễu Châu 10:25XMNHạ Môn 15:00
-
XMNHạ Môn 12:05PKXBeijing Daxing International Airport 17:50
- 7h 25m (2h 55m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 55m
-
Xiamen Airlines (MF 8638)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8105)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Xiamen Airlines (MF 8638) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:40 LZH17:10 PKX6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PKX 17:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PKXBeijing Daxing International Airport 17:10
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:40 LZH19:15 PEK8Hrs, 35m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PEK 19:15 8h 35m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 16:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PEKBeijing Capital 19:15
- 8h 35m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus Sichuan Airlines (3U 6875)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:40 LZH19:15 PEK8Hrs, 35m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PEK 19:15 8h 35m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 16:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PEKBeijing Capital 19:15
- 8h 35m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus A320 Neo Sichuan Airlines (3U 6875)Airbus Industrie A330 200 -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:40 LZH17:10 PKX6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PKX 17:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PKXBeijing Daxing International Airport 17:10
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus A321 Neo -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:40 LZH17:10 PKX6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PKX 17:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PKXBeijing Daxing International Airport 17:10
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- -
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
10:40 LZH17:20 PKX6Hrs, 40m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PKX 17:20 6h 40m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PKXBeijing Daxing International Airport 17:20
- 6h 40m (2h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:40 LZH17:10 PKX6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
LZHLiễu Châu 10:40 - PKX 17:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LZHLiễu Châu 10:40TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25PKXBeijing Daxing International Airport 17:10
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 6772)Airbus A320 Neo China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6772) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:45 LZH18:00 PEK7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
LZHLiễu Châu 10:45 - PEK 18:00 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LZHLiễu Châu 10:45PVGShanghai Pu Dong 15:30
-
PVGShanghai Pu Dong 13:10PEKBeijing Capital 18:00
- 7h 15m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 5204)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5161)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5204) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
10:45 LZH18:00 PEK7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
LZHLiễu Châu 10:45 - PEK 18:00 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LZHLiễu Châu 10:45PVGShanghai Pu Dong 15:30
-
PVGShanghai Pu Dong 13:10PEKBeijing Capital 18:00
- 7h 15m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 5204)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5161)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 5204) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:45 LZH18:00 PEK7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
LZHLiễu Châu 10:45 - PEK 18:00 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
LZHLiễu Châu 10:45PVGShanghai Pu Dong 15:30
-
PVGShanghai Pu Dong 13:10PEKBeijing Capital 18:00
- 7h 15m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 5204)Airbus China Eastern Airlines (MU 5161)Airbus Industrie 330 300 -
China Eastern Airlines (MU 5204) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:45 LZH18:35 PKX6Hrs, 50m 1 Stop (NKG)
-
LZHLiễu Châu 11:45 - PKX 18:35 6h 50m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
-
LZHLiễu Châu 11:45NKGNam Kinh 16:40
-
NKGNam Kinh 13:50PKXBeijing Daxing International Airport 18:35
- 6h 50m (2h 50m)
- 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 50m
-
Juneyao Airlines (HO 1740)Airbus China Eastern Airlines (MU 2841)Airbus -
Juneyao Airlines (HO 1740) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
13:15 LZH19:50 PEK6Hrs, 35m 1 Stop (CKG)
-
LZHLiễu Châu 13:15 - PEK 19:50 6h 35m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LZHLiễu Châu 13:15CKGTrùng Khánh 17:20
-
CKGTrùng Khánh 14:45PEKBeijing Capital 19:50
- 6h 35m (2h 35m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 35m
-
China Express Airlines (G5 2768)Airbus Industrie A321 Sharklets Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus -
China Express Airlines (G5 2768) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
13:15 LZH19:50 PEK6Hrs, 35m 1 Stop (CKG)
-
LZHLiễu Châu 13:15 - PEK 19:50 6h 35m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LZHLiễu Châu 13:15CKGTrùng Khánh 17:20
-
CKGTrùng Khánh 15:00PEKBeijing Capital 19:50
- 6h 35m (2h 20m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 20m
-
China Express Airlines (G5 2768)Airbus Industrie A321 Sharklets Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus -
China Express Airlines (G5 2768) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
13:45 LZH22:45 PKX9Hrs, 00m 1 Stop (WNZ)
-
LZHLiễu Châu 13:45 - PKX 22:45 9h 1 Stop (WNZ) Ôn Châu
-
LZHLiễu Châu 13:45WNZÔn Châu 19:50
-
WNZÔn Châu 15:55PKXBeijing Daxing International Airport 22:45
- 9h (3h 55m)
- 1 Stop WNZ · Ôn Châu 3h 55m
-
China Eastern Airlines (MU 5380)Airbus China Eastern Airlines (MU 5293)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5380) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
13:45 LZH22:10 PKX8Hrs, 25m 1 Stop (WNZ)
-
LZHLiễu Châu 13:45 - PKX 22:10 8h 25m 1 Stop (WNZ) Ôn Châu
-
LZHLiễu Châu 13:45WNZÔn Châu 19:35
-
WNZÔn Châu 15:55PKXBeijing Daxing International Airport 22:10
- 8h 25m (3h 40m)
- 1 Stop WNZ · Ôn Châu 3h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5380)Airbus China United Airlines (KN 2260)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 5380) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:00 LZH22:10 PKX7Hrs, 10m 1 Stop (HFE)
-
LZHLiễu Châu 15:00 - PKX 22:10 7h 10m 1 Stop (HFE) Hợp Phì
-
LZHLiễu Châu 15:00HFEHợp Phì 20:10
-
HFEHợp Phì 17:00PKXBeijing Daxing International Airport 22:10
- 7h 10m (3h 10m)
- 1 Stop HFE · Hợp Phì 3h 10m
-
China Eastern Airlines (MU 6462)Airbus China Eastern Airlines (MU 5171)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 6462) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:00 LZH22:10 PKX7Hrs, 10m 1 Stop (HFE)
-
LZHLiễu Châu 15:00 - PKX 22:10 7h 10m 1 Stop (HFE) Hợp Phì
-
LZHLiễu Châu 15:00HFEHợp Phì 20:10
-
HFEHợp Phì 16:55PKXBeijing Daxing International Airport 22:10
- 7h 10m (3h 15m)
- 1 Stop HFE · Hợp Phì 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 6462)Airbus China Eastern Airlines (MU 5171)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 6462) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
15:40 LZH00:40 PKX9Hrs, 00m 1 Stop (HGH)
-
LZHLiễu Châu 15:40 - PKX 00:40 9h 1 Stop (HGH) Hàng Châu
-
LZHLiễu Châu 15:40HGHHàng Châu 22:30
-
HGHHàng Châu 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 00:40
- 9h (4h 20m)
- 1 Stop HGH · Hàng Châu 4h 20m
-
Xiamen Airlines (MF 8790)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 9667)Airbus -
Xiamen Airlines (MF 8790) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
15:40 LZH23:55 PKX8Hrs, 15m 1 Stop (HGH)
-
LZHLiễu Châu 15:40 - PKX 23:55 8h 15m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
-
LZHLiễu Châu 15:40HGHHàng Châu 21:25
-
HGHHàng Châu 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 23:55
- 8h 15m (3h 15m)
- 1 Stop HGH · Hàng Châu 3h 15m
-
Xiamen Airlines (MF 8790)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 9688)Boeing 737 -
Xiamen Airlines (MF 8790) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
15:40 LZH23:55 PKX8Hrs, 15m 1 Stop (HGH)
-
LZHLiễu Châu 15:40 - PKX 23:55 8h 15m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
-
LZHLiễu Châu 15:40HGHHàng Châu 22:00
-
HGHHàng Châu 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 23:55
- 8h 15m (3h 50m)
- 1 Stop HGH · Hàng Châu 3h 50m
-
Xiamen Airlines (MF 8790)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 9688)Boeing 737 -
Xiamen Airlines (MF 8790) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
15:40 LZH23:00 PKX7Hrs, 20m 1 Stop (HGH)
-
LZHLiễu Châu 15:40 - PKX 23:00 7h 20m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
-
LZHLiễu Châu 15:40HGHHàng Châu 20:50
-
HGHHàng Châu 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 23:00
- 7h 20m (2h 40m)
- 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 40m
-
Xiamen Airlines (MF 8790)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 9688)Boeing 737 -
Xiamen Airlines (MF 8790) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Liễu Châu đến Bắc Kinh là 3 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Liễu Châu tới Bắc Kinh là 1851km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Liễu Châu đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Liễu Châu
Liễu Châu LZH